-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(sinh lý học) xuất hiện khoảng một lần một ngày===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Physiol. occurring or ...)
Dòng 16: Dòng 16: =====Physiol. occurring or recurring about once per day.[irreg. f. L circa about + dies day]==========Physiol. occurring or recurring about once per day.[irreg. f. L circa about + dies day]=====+ == Y học==+ =====(thuộc) thời gian 2 4 giờ=====+ == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==Dòng 21: Dòng 24: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=circadian circadian] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=circadian circadian] : National Weather Service*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=circadian circadian] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=circadian circadian] : Corporateinformation- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]] [[Category:Y học]]07:25, ngày 30 tháng 9 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ