• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bông để cứu (đốt da)===== =====Cây ngải cứa===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A downy substance from the drie...)
    Dòng 18: Dòng 18:
    =====A downy substance from the dried leaves of Artemisia moxaetc., burnt on the skin in oriental medicine as acounterirritant. [Jap. mogusa f. moe kusa burning herb]=====
    =====A downy substance from the dried leaves of Artemisia moxaetc., burnt on the skin in oriental medicine as acounterirritant. [Jap. mogusa f. moe kusa burning herb]=====
     +
    == Y học==
     +
    =====thuốc cứu, cây ngải cứuartemisia vulkaris=====
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=moxa moxa] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=moxa moxa] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]] [[Category:Y học]]

    08:28, ngày 30 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bông để cứu (đốt da)
    Cây ngải cứa

    Oxford

    N.

    A downy substance from the dried leaves of Artemisia moxaetc., burnt on the skin in oriental medicine as acounterirritant. [Jap. mogusa f. moe kusa burning herb]

    Y học

    thuốc cứu, cây ngải cứuartemisia vulkaris

    Tham khảo chung

    • moxa : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X