• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Xưởng đóng tàu===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====âu thuyền (xưởng đóng tàu)===== =...)
    So với sau →

    21:36, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xưởng đóng tàu

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    âu thuyền (xưởng đóng tàu)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhà máy đóng tàu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ụ tàu
    xưởng đóng tàu
    shipyard workers
    công nhân xưởng đóng tàu

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A place where ships are built, repaired, etc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X