• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ::[[the]] [[curative]] [[value]] [[of]] [[sunshine]]
    ::[[the]] [[curative]] [[value]] [[of]] [[sunshine]]
    ::tác dụng trị bệnh của ánh nắng
    ::tác dụng trị bệnh của ánh nắng
     +
    =====Chữa khỏi hẳn=====
     +
    ::curative [[intent]]
     +
    ::ý định chữa khỏi hẳn
     +
     +
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===

    02:25, ngày 4 tháng 10 năm 2008

    /´kjuərətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trị bệnh, chữa bệnh
    the curative value of sunshine
    tác dụng trị bệnh của ánh nắng
    Chữa khỏi hẳn
    curative intent
    ý định chữa khỏi hẳn


    Danh từ

    Thuốc (chữa mắt)

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj. tending or able to cure (esp. disease).
    N.a curative medicine or agent. [F curatif -ive f. med.Lcurativus f. L curare CURE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X