• (Khác biệt giữa các bản)
    n (thêm phiên âm)
    (k)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">ˈsʌpə</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'sju:pə</font>'''/=====
    Dòng 25: Dòng 25:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=supper supper] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=supper supper] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    02:28, ngày 9 tháng 10 năm 2008

    /'sju:pə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bữa ăn tối
    to have cold meat of supper
    ăn thịt nguội bữa tối

    Oxford

    N.

    A light evening meal.
    Sing for one's supper do somethingin return for a benefit.
    Supperless adj. [ME f. OF soper,super]

    Tham khảo chung

    • supper : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X