-
(Khác biệt giữa các bản)(sas)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´souʃəbl</font>'''/==========/'''<font color="red">´souʃəbl</font>'''/=====+ [[Liên kết]]+ == <math>Đề mục</math><nowiki>+ ----+ Nhập dòng chữ không theo định dạng wiki vào đây</nowiki> ==+ ==Thông dụng====Thông dụng==09:57, ngày 12 tháng 10 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Friendly, affable, approachable, social, gregarious,outgoing, extrovert(ed) or extravert(ed), companionable,accessible, amiable, amicable, genial, congenial, convivial,warm, cordial, neighbourly, hail-fellow-well-met, Colloq chummy,cosy: The people in this area are quite sociable, and we gettogether often.
Tham khảo chung
- sociable : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ