• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(hoá học) Stannic===== ::stannic acid ::axit stannic == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=...)
    So với sau →

    21:58, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (hoá học) Stannic
    stannic acid
    axit stannic

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    thiếc (IV)
    stannic oxide
    thiếc (iV) ôxit

    Oxford

    Adj.

    Chem. of or relating to tetravalent tin (stannic acid;stannic chloride). [LL stannum tin]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X