• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: The use of cooling fins and air movement to dissipate heat from the engine.)
    (nghĩa mới)
    Dòng 2: Dòng 2:
    {{Nhờ giải nghĩa}}
    {{Nhờ giải nghĩa}}
    =====The use of cooling fins and air movement to dissipate heat from the engine.=====
    =====The use of cooling fins and air movement to dissipate heat from the engine.=====
    -
    [[Category:Ô tô]]
    +
    hệ thống làm mát không khí
     +
     
     +
    [[Thể_loại:Ô tô]]

    10:44, ngày 16 tháng 10 năm 2008

    Ô tô

    a Nếu bạn biết nghĩa từ này, hãy giúp cộng đồng BBTT giải nghĩa từ. BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn!
    The use of cooling fins and air movement to dissipate heat from the engine.

    hệ thống làm mát không khí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X