• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: Fuels other than gasoline and diesel fuel.)
    n (giải nghĩa từ)
    Dòng 1: Dòng 1:
    == Ô tô==
    == Ô tô==
    -
    {{Nhờ giải nghĩa}}
    +
     
    =====Fuels other than gasoline and diesel fuel.=====
    =====Fuels other than gasoline and diesel fuel.=====
    -
    [[Category:Ô tô]]
    +
    nhiên liệu thay thế
     +
     
     +
    [[Thể_loại:Ô tô]]

    10:08, ngày 20 tháng 10 năm 2008

    Ô tô

    Fuels other than gasoline and diesel fuel.

    nhiên liệu thay thế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X