• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Giới tính; nhục dục; (thuộc) các vấn đề sinh lý===== ::sexually active ::hăng hái tình dục =====(thuộc)...)
    n (thêm phiên âm)
    Dòng 19: Dòng 19:
    =====(thực vật học) dựa trên giới tính (cách phân loại)=====
    =====(thực vật học) dựa trên giới tính (cách phân loại)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
     

    06:56, ngày 23 tháng 10 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Giới tính; nhục dục; (thuộc) các vấn đề sinh lý
    sexually active
    hăng hái tình dục
    (thuộc) giới tính; (thuộc) giống
    Liên quan đến sự sinh sản con cái
    (thực vật học) dựa trên giới tính (cách phân loại)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X