• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bổn phận, nhiệm vụ, phậm sự===== ::to do one's devoir ::làm nhiệm vụ =====( (thường) số nhiều)...)
    (Thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">də'vwɑ:</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    01:27, ngày 25 tháng 10 năm 2008

    /də'vwɑ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bổn phận, nhiệm vụ, phậm sự
    to do one's devoir
    làm nhiệm vụ
    ( (thường) số nhiều) phép lịch sự, phép xã giao
    to pay one's devoirs
    thăm hỏi xã giao; đến thăm để tỏ lòng kính trọng

    Oxford

    N.

    Archaic 1 duty, one's best (do one's devoir).
    (in pl.)courteous or formal attentions; respects (pay one's devoirs to).[ME f. AF dever = OF deveir f. L debere owe]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X