• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác introvertive ===Tính từ=== =====(thuộc) sự lồng tụt vào trong; (thuộc) sự bị lồng tụt vào trong===== =====(t...)
    (thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">intrə´və:siv</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:54, ngày 9 tháng 11 năm 2008

    /intrə´və:siv/

    Thông dụng

    Cách viết khác introvertive

    Tính từ

    (thuộc) sự lồng tụt vào trong; (thuộc) sự bị lồng tụt vào trong
    (tâm lý học) (thuộc) sự thu mình vào trong, (thuộc) sự hướng vào nội tâm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X