• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phụ thuộc ngữ cảnh===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nhạy ngữ cảnh...)
    n (sửa lại nghĩa)
    Dòng 13: Dòng 13:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====nhạy ngữ cảnh=====
    +
    =====cảm ngữ cảnh=====
    ::context-sensitive [[grammar]]
    ::context-sensitive [[grammar]]
    -
    ::ngữ pháp nhạy ngữ cảnh
    +
    ::văn phạm cảm ngữ cảnh
     +
     
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==

    13:58, ngày 30 tháng 11 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    phụ thuộc ngữ cảnh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cảm ngữ cảnh
    context-sensitive grammar
    văn phạm cảm ngữ cảnh


    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X