• /ˈgræmər/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) ngữ pháp, văn phạm
    general (philosophical, universal) grammar
    ngữ pháp phổ thông
    historical grammar
    ngữ pháp lịch sử
    comparative grammar
    ngữ pháp so sánh

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cú pháp

    Giải thích VN: Các qui tắc dùng để qui định về cấu trúc của các lệnh, câu lệnh hoặc chỉ lệnh được đưa ra cho máy tính.

    ngữ pháp

    Giải thích VN: Các qui tắc dùng để qui định về cấu trúc của các lệnh, câu lệnh hoặc chỉ lệnh được đưa ra cho máy tính.

    CF grammar
    ngữ pháp bất ngữ cảnh
    CF grammar
    ngữ pháp phi ngữ cảnh
    CFG (context-free grammar)
    ngữ pháp phi ngữ cảnh
    context-sensitive grammar
    ngữ pháp nhạy ngữ cảnh
    context-sensitive grammar
    ngữ pháp theo ngữ cảnh
    generative grammar
    ngữ pháp sinh
    grammar checker
    bộ kiểm tra ngữ pháp
    grammar checker
    trình kiểm tra ngữ pháp
    picture grammar
    ngữ pháp hình
    reductive grammar
    ngữ pháp rút gọn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X