• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 7: Dòng 7:
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
     +
    ===Noun, plural -men.===
     +
    =====a person who rows a boat=====
     +
    : esp. a racing boat; rower.

    04:02, ngày 12 tháng 1 năm 2009

    /'ɔ:zmənʃip/

    Thông dụng

    Danh từ
    Nghệ thuật chèo đò; tài chèo đò

    Noun, plural -men.

    a person who rows a boat
    esp. a racing boat; rower.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X