• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 20: Dòng 20:
    [[Thể_loại:Y học]]
    [[Thể_loại:Y học]]
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
     +
    ===Adj.===
     +
    =====Sacculate.=====

    04:03, ngày 12 tháng 1 năm 2009

    /'sæksifɔ:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hình túi, dạng túi

    Chuyên ngành

    Y học

    hình túi

    Oxford

    Adj.
    Sac-shaped. [L saccus sac + -FORM]

    Adj.

    Sacculate.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X