• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 26: Dòng 26:
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sparkler sparkler] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sparkler sparkler] : Chlorine Online
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     +
     +
    ===Noun===
     +
    =====a person or thing that sparkles.=====
     +
    =====a firework that emits little sparks.=====
     +
    =====a sparkling gem=====
     +
    : esp. a diamond.
     +
    =====Informal . a bright eye.=====

    04:05, ngày 12 tháng 1 năm 2009

    /´spa:klə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .sparkler

    ( số nhiều) kim cương
    ( số nhiều) (thông tục) mắt long lanh sáng ngời
    Pháo hoa cà hoa cải (loại pháo nhỏ cầm tay khi đốt có tia lửa bắn ra (như) mưa)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A person or thing that sparkles.
    A hand-held sparklingfirework.
    Colloq. a diamond or other gem.

    Tham khảo chung

    Noun

    a person or thing that sparkles.
    a firework that emits little sparks.
    a sparkling gem
    esp. a diamond.
    Informal . a bright eye.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X