• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 24: Dòng 24:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=teal teal] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=teal teal] : Corporateinformation
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     +
     +
    ===Noun, plural teals, ( especially collectively ) teal for 1.===
     +
    =====any of several species of small dabbling ducks, of worldwide distribution=====
     +
    : usually traveling in tight flocks and frequenting ponds and marshes.
     +
    =====Also called teal blue. a medium to dark greenish blue.=====

    04:07, ngày 12 tháng 1 năm 2009

    /ti:l/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .teal

    (động vật học) mòng két (vịt trời nhỏ sống gần sông, hồ)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    mòng két

    Oxford

    N.
    (pl. same) 1 any of various small freshwater ducks of thegenus Anas, esp. A. crecca.
    A dark greenish-blue colour.[rel. to MDu. teling, of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    • teal : National Weather Service
    • teal : Corporateinformation

    Noun, plural teals, ( especially collectively ) teal for 1.

    any of several species of small dabbling ducks, of worldwide distribution
    usually traveling in tight flocks and frequenting ponds and marshes.
    Also called teal blue. a medium to dark greenish blue.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X