• (Khác biệt giữa các bản)
    (insert AntSyn)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
     
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 23: Dòng 25:
    =====Bait, badger, torment,plague, bedevil, US rile, hassle: The dog was maddened intoattacking anything that moved.=====
    =====Bait, badger, torment,plague, bedevil, US rile, hassle: The dog was maddened intoattacking anything that moved.=====
    -
    ==Các từ liên quan==
    +
    == Oxford==
    -
    ===Từ đồng nghĩa===
    +
    ===V.===
    -
    =====verb=====
    +
     
    -
    :[[anger]] , [[annoy]] , [[bother]] , [[craze]] , [[derange]] , [[distract]] , [[drive crazy]] , [[drive insane]] , [[drive out of mind]] , [[drive to distraction]] , [[enrage]] , [[exasperate]] , [[frenzy]] , [[incense]] , [[inflame]] , [[infuriate]] , [[ire]] , [[irritate]] , [[make see red]] , [[pester]] , [[possess]] , [[provoke]] , [[shatter]] , [[steam up ]]* , [[umbrage]] , [[unbalance]] , [[unhinge ]]* , [[upset]] , [[vex]] , [[burn]] , [[unhinge]] , [[outrage]] , [[rile]]
    +
    =====Tr. & intr. make or become mad.=====
    -
    ===Từ trái nghĩa===
    +
     
    -
    =====verb=====
    +
    =====Tr. irritate intensely.=====
    -
    :[[gladden]] , [[make happy]]
    +
     
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    +
    =====Maddening adj. maddeningly adv.=====
     +
     
     +
    == Tham khảo chung ==
     +
     
     +
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=madden madden] : National Weather Service
     +
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=madden&submit=Search madden] : amsglossary
     +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=madden madden] : Corporateinformation
     +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    17:01, ngày 21 tháng 1 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm phát điên lên, làm tức giận

    Nội động từ

    Phát điên, phát cuồng; tức giận điên cuồng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Infuriate, anger, enrage, incense, provoke, inflame,excite (someone) to (a) frenzy or rage, make (someone's) bloodboil, raise (someone's) hackles, make (someone) see red, get(someone's) back up, drive someone crazy, Literary raise(someone's) ire, Colloq drive (someone) up the wall, Brit drive(someone) round the bend or twist, US tick (someone) off, burn(someone) up, tee (someone) off, bug, drive (someone) up thewall: Their getting away with something like that maddened usall.
    Irk, vex, pique, exasperate, irritate: He has themaddening habit of affecting a lisp.
    Bait, badger, torment,plague, bedevil, US rile, hassle: The dog was maddened intoattacking anything that moved.

    Oxford

    V.

    Tr. & intr. make or become mad.
    Tr. irritate intensely.
    Maddening adj. maddeningly adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X