• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">'teibl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
     
    -
    ==Thông dụng==
     
    -
    ===Danh từ===
     
    - 
    -
    =====Cái bàn=====
     
    -
    ::[[a]] [[dining-table]]
     
    -
    ::bàn ăn
     
    - 
    -
    =====Bàn ăn=====
     
    -
    ::[[to]] [[lay]] ([[set]]) [[the]] [[table]]
     
    -
    ::bày bàn ăn
     
    -
    ::[[to]] [[clear]] [[the]] [[table]]
     
    -
    ::dọn bàn
     
    - 
    -
    =====Thức ăn bày ra bàn, mâm cỗ=====
     
    -
    ::[[to]] [[keep]] [[a]] [[good]] [[table]]
     
    -
    ::ăn sang
     
    - 
    -
    =====Những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ở bàn (ăn..)=====
     
    -
    ::[[to]] [[set]] [[all]] [[the]] [[table]] [[laughing]]
     
    -
    ::làm cho tất cả những người quanh bàn cười
     
    - 
    -
    =====Bình nguyên; vùng cao nguyên (khu vực đất rộng ở bình độ cao) (như) tableland=====
     
    - 
    -
    =====(kỹ thuật) bàn máy=====
     
    - 
    -
    =====Bảng (gỗ, đá...)=====
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[stone]]
     
    -
    ::bảng đá
     
    - 
    -
    =====Bảng, bản, biểu=====
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[contents]]
     
    -
    ::bảng mục lục
     
    -
    ::[[asironomical]] [[table]]
     
    -
    ::bản thiên văn
     
    -
    ::[[alphabetical]] [[table]]
     
    -
    ::bảng chữ cái
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[prices]]
     
    -
    ::bảng giá
     
    - 
    -
    =====Mặt (của hạt ngọc)=====
     
    - 
    -
    =====Lòng bàn tay=====
     
    - 
    -
    ===Ngoại động từ===
     
    - 
    -
    =====Đặt lên bàn, để lên bàn=====
     
    - 
    -
    =====Đệ trình (một đề nghị..) để thảo luận, đưa ra để thảo luận, đưa ra để xem xét=====
     
    -
    ::[[to]] [[table]] [[a]] [[motion]]
     
    -
    ::đưa ra một đề nghị
     
    - 
    -
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn lại (một dự luật...) chưa bàn; để bàn sau=====
     
    - 
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    ===Cơ - Điện tử===
     
    -
    [[Image:Table.jpg|200px|Bàn máy, mâm hoa, bàn, bảng, bản kê, biểu]]
     
    -
    =====Bàn máy, mâm hoa, bàn, bảng, bản kê, biểu=====
     
    - 
    -
    === Cơ khí & công trình===
     
    -
    =====giàn con lăn=====
     
    - 
    -
    =====bàn (máy)=====
     
    - 
    -
    =====mâm hoa (máy tiện đứng)=====
     
    -
    =====Cấu trúc từ=====
     
    -
    =====[[to]] [[lay]] [[a]] [[bill]] [[on]] [[the]] [[table]]=====
     
    -
    ::hoãn bàn về một dự luật không thời hạn
     
    -
    =====[[to]] [[lie]] [[on]] [[the]] [[table]]=====
     
    -
    ::bị hoãn bàn không thời hạn (dự luật)
     
    -
    =====[[to]] [[turn]] [[the]] [[tables]] [[on]] ([[upon]]) [[someone]]=====
     
    -
    ::(nghĩa bóng) giành lại ưu thế so với ai, làm đảo lộn lại tình thế đối với ai
     
    -
    =====[[at]] [[table]]=====
     
    -
    ::đang ăn
     
    -
    =====[[on]] [[the]] [[table]]=====
     
    -
    ::đưa ra để suy nghĩ, đưa ra để thảo luận
     
    -
    ::(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hoãn bàn; để bàn sau (về một đề nghị..)
     
    -
    =====[[to]] [[turn]] [[the]] [[tables]] ([[on]] [[somebody]])=====
     
    -
    ::giành lại thế thượng phong
     
    -
    =====[[under]] [[the]] [[table]]=====
     
    -
    ::dấm dúi, trao bí mật (tiền; nhất là để hối lộ)
     
    -
    === Xây dựng===
     
    -
    =====người lập bảng=====
     
    - 
    -
    =====mặt (nước ngầm)=====
     
    -
    === Kỹ thuật chung ===
     
    -
    =====bảng tra cứu=====
     
    -
    ::[[color]] look-up [[table]]
     
    -
    ::bảng tra cứu màu
     
    -
    ::[[Colour]] Look-Up [[Table]] (CLIT)
     
    -
    ::bảng tra cứu màu
     
    -
    =====bàn máy=====
     
    - 
    -
    =====bảng=====
     
    - 
    -
    ''Giải thích VN'': Trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu liên quan, đây là cấu trúc cơ sở của việc lưu trữ và hiển thị dữ liệu, trong đó các khoản mục dữ liệu được liên kết với nhau bởi các quan hệ hình thành do việc đặt chúng theo các hàng và các cột. Các hàng ứng với các bản ghi dữ liệu của các chương trình quản lý dữ liệu hướng bảng, và các cột thì ứng với các trường dữ liệu. Trong chương trình xử lý từ, thường có thể dùng lệnh Table để tạo ra một bảng tính gồm các cột và các hnàg có khản năng tính toán. Trong chương trình xử lý, thường có thể dùng lệnh Table để tạo ra một bảng tính gồm các cột và các hàng có khả năng tính toán. Trong một vài chương trình xử lý từ, tài liệu dữ liệu được tạo ra bằng tính năng hòa hợp thư sẽ tổ chức dữ liệu hòa hợp đó trong một bảng.
     
    -
    ::[[action]] [[table]]
     
    -
    ::bảng tác động
     
    -
    ::[[active]] [[sort]] [[table]]
     
    -
    ::bảng phân loại hoạt động
     
    -
    ::[[active]] [[sort]] [[table]]
     
    -
    ::bảng sắp xếp hoạt động
     
    -
    ::[[addition]] [[table]]
     
    -
    ::bảng cộng
     
    -
    ::[[Address]] [[Mapping]] [[Table]] (AMT)
     
    -
    ::bảng ánh xạ địa chỉ
     
    -
    ::[[address]] [[table]]
     
    -
    ::bảng địa chỉ
     
    -
    ::[[address]] [[vector]] [[table]] (AVT)
     
    -
    ::bảng vectơ địa chỉ
     
    -
    ::[[alert]] [[table]]
     
    -
    ::bảng báo động
     
    -
    ::[[alert]] [[table]]
     
    -
    ::bảng sự cố
     
    -
    ::[[alternative]] [[table]]
     
    -
    ::bảng luân phiên
     
    -
    ::[[alternative]] [[table]]
     
    -
    ::bảng xen kẽ
     
    -
    ::AMT ([[address]]mapping [[table]])
     
    -
    ::bảng ánh xạ địa chỉ
     
    -
    ::ASCII [[character]] [[table]]
     
    -
    ::bảng ký tự ASCII
     
    -
    ::[[attribute]] [[table]]
     
    -
    ::bảng thuộc tính
     
    -
    ::[[automatic]] [[storage]] [[allocation]] [[table]]
     
    -
    ::bảng cấp phát bộ nhớ tự động
     
    -
    ::AVT ([[address]]vector [[table]])
     
    -
    ::bảng vectơ địa chỉ
     
    -
    ::[[bad]] [[track]] [[table]]
     
    -
    ::bảng ghi rãnh hỏng
     
    -
    ::[[band]] [[saw]] [[table]]
     
    -
    ::bảng cưa đai
     
    -
    ::[[base]] [[table]]
     
    -
    ::bảng cơ sở
     
    -
    ::[[Beginning]] [[Of]] Table/Tape/Task (BOT)
     
    -
    ::Bắt đầu của bảng/Băng từ/Công việc
     
    -
    ::[[bench]] [[table]]
     
    -
    ::mặt băng
     
    -
    ::BFT ([[boundary]]function [[table]])
     
    -
    ::bảng chức năng biên
     
    -
    ::[[binary]] [[image]] [[table]]
     
    -
    ::bảng ảnh nhị phân
     
    -
    ::[[bind]] [[image]] [[table]]
     
    -
    ::bảng ảnh liên kết
     
    -
    ::[[blank]] [[table]]
     
    -
    ::bảng tính sẵn
     
    -
    ::[[blank]] [[table]]
     
    -
    ::bảng kê để trống
     
    -
    ::[[Boolean]] [[operation]] [[table]]
     
    -
    ::bảng phép toán Boole
     
    -
    ::[[boolean]] [[operation]] [[table]]
     
    -
    ::bảng phép toán logic
     
    -
    ::[[boolean]] [[operation]] [[table]]
     
    -
    ::bảng phép toán luận lý
     
    -
    ::[[boundary]] [[function]] [[table]]
     
    -
    ::bảng chức năng biên
     
    -
    ::[[branch]] [[table]]
     
    -
    ::bảng phân nhánh
     
    -
    ::[[branch]] [[table]]
     
    -
    ::bảng rẽ nhánh
     
    -
    ::[[bundle]] [[table]]
     
    -
    ::bảng gói
     
    -
    ::[[bundle]] [[table]] [[entry]]
     
    -
    ::mục bảng gói
     
    -
    ::[[Bus]] [[Configuration]] [[Table]] (BCT)
     
    -
    ::bảng cấp hình buýt
     
    -
    ::[[calibration]] [[table]]
     
    -
    ::bảng chuẩn
     
    -
    ::[[callout]] [[table]]
     
    -
    ::bảng gọi ra
     
    -
    ::CCPT ([[controller]]creation [[parameter]] [[table]])
     
    -
    ::bảng tham số tạo bộ điều khiển
     
    -
    ::[[channel]] [[status]] [[table]]
     
    -
    ::bảng trạng thái kênh
     
    -
    ::[[channel]] [[table]]
     
    -
    ::bảng kênh
     
    -
    ::[[character]] [[arrangement]] [[table]]
     
    -
    ::bảng điều chỉnh ký tự
     
    -
    ::[[character]] [[arrangement]] [[table]]
     
    -
    ::bảng sắp xếp ký tự
     
    -
    ::[[character]] [[definition]] [[table]]
     
    -
    ::bảng định nghĩa các ký tự
     
    -
    ::[[character]] [[table]]
     
    -
    ::bảng ký tự
     
    -
    ::[[character]] [[translation]] [[table]]
     
    -
    ::bảng dịch ký tự
     
    -
    ::[[checking]] [[table]]
     
    -
    ::bảng kiểm tra
     
    -
    ::[[checking]] [[table]]
     
    -
    ::bảng thí nghiệm
     
    -
    ::[[checking]] [[table]]
     
    -
    ::băng thử
     
    -
    ::[[class]] [[descriptor]] [[table]]
     
    -
    ::bảng mô tả lớp
     
    -
    ::[[classification]] [[table]]
     
    -
    ::bảng phân loại
     
    -
    ::CLUT ([[color]]look-up [[table]])
     
    -
    ::bảng tìm kiếm màu
     
    -
    ::[[code]] [[table]]
     
    -
    ::bảng mã hóa
     
    -
    ::[[coding]] [[table]]
     
    -
    ::bảng mã hóa
     
    -
    ::[[color]] look-up [[table]]
     
    -
    ::bảng tìm màu
     
    -
    ::[[color]] look-up [[table]]
     
    -
    ::bảng tra cứu màu
     
    -
    ::[[color]] look-up [[table]] (CLUT)
     
    -
    ::bảng tìm màu
     
    -
    ::[[color]] [[table]]
     
    -
    ::bảng màu
     
    -
    ::[[Colour]] Look-Up [[Table]] (CLIT)
     
    -
    ::bảng tra cứu màu
     
    -
    ::[[colour]] [[table]]
     
    -
    ::bảng định nghĩa màu
     
    -
    ::[[colour]] [[table]]
     
    -
    ::bảng màu
     
    -
    ::[[column]] [[in]] [[a]] [[word]] [[table]]
     
    -
    ::cột trong một bảng kê từ
     
    -
    ::[[communication]] [[routing]] [[table]]
     
    -
    ::bảng hành trình truyền thông
     
    -
    ::[[communication]] [[routing]] [[table]]
     
    -
    ::bảng (liệt kê) đường truyền thông
     
    -
    ::[[compaction]] [[of]] [[concrete]] [[by]] [[table]] [[vibration]]
     
    -
    ::sự đầm bê tông bằng bàn rung
     
    -
    ::[[compaction]] [[table]]
     
    -
    ::bảng nén
     
    -
    ::compile-time [[table]] [[or]] [[array]]
     
    -
    ::bảng hoặc mảng thời gian biên dịch
     
    -
    ::[[complete]] [[table]]
     
    -
    ::bảng đủ
     
    -
    ::[[concentrating]] [[table]]
     
    -
    ::bảng nồng độ
     
    -
    ::[[condensed]] [[table]]
     
    -
    ::bảng tổng hợp
     
    -
    ::[[controller]] [[creation]] [[parameter]] [[table]] (CCPT)
     
    -
    ::bảng tham số tạo bộ điều khiển
     
    -
    ::[[conversion]] [[table]]
     
    -
    ::bảng biến đổi
     
    -
    ::[[conversion]] [[table]]
     
    -
    ::bảng chuyển đổi
     
    -
    ::[[conversion]] [[table]]
     
    -
    ::bảng dịch
     
    -
    ::[[convert]] [[text]] [[to]] [[table]]
     
    -
    ::cải ứng chữ thành bảng kê
     
    -
    ::[[cost]] [[table]]
     
    -
    ::bảng các lớp dịch vụ
     
    -
    ::CP [[trace]] [[table]]
     
    -
    ::bảng theo dõi CP
     
    -
    ::[[criteria]] [[table]]
     
    -
    ::bảng các tiêu chuẩn
     
    -
    ::cross-reference [[table]]
     
    -
    ::bảng tham chiếu chéo
     
    -
    ::[[cutting]] [[table]]
     
    -
    ::bàn cắt bằng hơi
     
    -
    ::DAT ([[disk]]allocation [[table]])
     
    -
    ::bảng cấp phát đĩa
     
    -
    ::[[data]] [[table]]
     
    -
    ::bảng dữ liệu
     
    -
    ::[[data]] [[table]]
     
    -
    ::bảng kê dữ liệu
     
    -
    ::DCT ([[Destination]]Control [[Table]])
     
    -
    ::bảng điều khiển đích
     
    -
    ::[[decision]] [[table]]
     
    -
    ::bảng quyết định
     
    -
    ::[[decision]] [[table]] (DETAB)
     
    -
    ::bảng quyết định
     
    -
    ::[[decision]] [[table]] [[translator]]
     
    -
    ::bộ dịch bảng quyết định
     
    -
    ::[[decompression]] [[table]]
     
    -
    ::bảng giảm áp
     
    -
    ::[[design]] [[table]]
     
    -
    ::bảng tính toán
     
    -
    ::[[destination]] [[control]] [[Table]] (DCT)
     
    -
    ::bảng điều khiển đích
     
    -
    ::[[destination]] [[vector]] [[table]] (DVT)
     
    -
    ::bảng vecto đích
     
    -
    ::DET ([[device]]entry [[table]])
     
    -
    ::bảng gõ các thiết bị
     
    -
    ::DETAB ([[decision]]table)
     
    -
    ::bảng quyết định
     
    -
    ::[[device]] [[entry]] [[table]]
     
    -
    ::bảng đầu vào thiết bị
     
    -
    ::[[device]] [[switch]] [[table]]
     
    -
    ::bảng chuyển mạch thiết bị
     
    -
    ::[[device]] [[table]]
     
    -
    ::bảng thiết bị
     
    -
    ::[[difference]] [[table]]
     
    -
    ::bảng sai phân
     
    -
    ::[[Directory]] [[Entry]] [[Table]] (DET)
     
    -
    ::bảng đầu vào thư mục
     
    -
    ::[[disk]] [[allocation]] [[table]]
     
    -
    ::bảng cấp phát đĩa
     
    -
    ::[[disk]] [[allocation]] [[table]] (DATT)
     
    -
    ::bảng cấp phát đĩa
     
    -
    ::[[dispatch]] [[table]]
     
    -
    ::bảng điều phối
     
    -
    ::[[draw]] [[table]]
     
    -
    ::bảng vẽ
     
    -
    ::[[drawing]] plane-table
     
    -
    ::bảng vẽ
     
    -
    ::[[dump]] [[table]] [[entry]]
     
    -
    ::mục nhập bảng kết xuất
     
    -
    ::DVT ([[destination]]vector [[table]])
     
    -
    ::bảng vectơ đích
     
    -
    ::[[End]] [[Of]] Table/ [[End]] [[Of]] [[Tape]] (marker)/ [[End]] [[Of]] [[Text]] (EOTT)
     
    -
    ::Kết thúc bảng/ Kết thúc băng (dấu)/ Kết thúc văn bản
     
    -
    ::[[environmental]] [[control]] [[table]]
     
    -
    ::bảng điều khiển môi trường
     
    -
    ::[[error]] [[log]] [[table]]
     
    -
    ::bảng ghi lỗi
     
    -
    ::[[error]] [[log]] [[table]]
     
    -
    ::bảng nhật ký lỗi
     
    -
    ::execution-time [[table]] [[or]] [[array]]
     
    -
    ::bảng hoặc mảng thời gian thi hành
     
    -
    ::[[extended]] [[entry]] [[table]]
     
    -
    ::bảng mục nhập mở rộng
     
    -
    ::extended-entry [[decision]] [[table]]
     
    -
    ::bảng quyết nhập mở rộng
     
    -
    ::[[external]] [[page]] [[table]] (XPT)
     
    -
    ::bảng trang ngoài
     
    -
    ::[[external]], [[table]]
     
    -
    ::bảng ngoài
     
    -
    ::FAT ([[file]]allocation [[table]])
     
    -
    ::bảng cấp phát tập tin
     
    -
    ::FAT ([[file]]allocation [[table]])
     
    -
    ::bảng phân bố tập tin
     
    -
    ::fault-finding [[table]]
     
    -
    ::bảng tìm sai hỏng
     
    -
    ::FCT [[file]] [[control]] [[table]]
     
    -
    ::bảng điều khiển tập tin
     
    -
    ::FCT [[forms]] [[control]] [[table]]
     
    -
    ::bảng điều khiển giấy in
     
    -
    ::[[feature]] [[attribute]] [[table]]
     
    -
    ::bảng thuộc tính đối tượng
     
    -
    ::[[feed]] [[roller]] [[table]]
     
    -
    ::băng lăn tiếp liệu (cán)
     
    -
    ::[[feeding]] [[table]]
     
    -
    ::băng lăn tiếp liệu
     
    -
    ::[[File]] [[Access]] [[Table]] (FAT)
     
    -
    ::bảng truy nhập tệp
     
    -
    ::[[file]] [[allocation]] [[table]] (FAT)
     
    -
    ::bảng định vị tệp
     
    -
    ::[[file]] [[allocation]] [[table]] (FAT)
     
    -
    ::bảng kê cấp phát tệp
     
    -
    ::[[file]] [[allocation]] [[table]] (FAT)
     
    -
    ::bảng phân bố tập tin
     
    -
    ::[[file]] [[allocation]] [[table]] (FAT)
     
    -
    ::bảng phân bố tệp
     
    -
    ::[[File]] [[Allocation]] [[Table]] (FAT)
     
    -
    ::bảng phân phối tệp
     
    -
    ::[[file]] [[allocation]] table-FAT
     
    -
    ::bảng định vị tệp
     
    -
    ::[[file]] [[allocation]] table-FAT
     
    -
    ::bảng phân bố tệp
     
    -
    ::[[file]] [[control]] [[table]]
     
    -
    ::bảng điều khiển tệp
     
    -
    ::[[file]] [[table]]
     
    -
    ::bảng tập tin
     
    -
    ::file-control [[table]] (FCT)
     
    -
    ::bảng điều khiển tập tin
     
    -
    ::[[fourfold]] [[table]]
     
    -
    ::bảng bội bốn
     
    -
    ::[[frame]] [[table]]
     
    -
    ::bảng khung
     
    -
    ::[[frame]] [[table]] [[entry]] (PTE)
     
    -
    ::mục nhập bảng khung
     
    -
    ::FTE ([[frame]]table [[entry]])
     
    -
    ::mục nhận bảng khung
     
    -
    ::[[function]] [[table]]
     
    -
    ::bảng hàm
     
    -
    ::[[function]] [[table]]
     
    -
    ::bảng hàm số
     
    -
    ::[[gage]] [[table]]
     
    -
    ::bảng đo lường
     
    -
    ::[[global]] [[descriptor]] [[table]]
     
    -
    ::bảng mô tả toàn cục
     
    -
    ::[[granite]] marking-off [[table]]
     
    -
    ::bàn vạch dấu bằng granít
     
    -
    ::[[Graphics]] [[Address]] [[Relocation]] [[Table]] (GART)
     
    -
    ::bảng tái định vị địa chỉ đồ họa
     
    -
    ::[[Graphics]] [[Address]] [[Translation]] [[Table]] (GATT)
     
    -
    ::bảng thông dịch địa chỉ đồ họa
     
    -
    ::[[hash]] [[table]]
     
    -
    ::bảng băm
     
    -
    ::[[hash]] [[table]]
     
    -
    ::bảng kê bẩm
     
    -
    ::[[hash]] [[table]] [[search]]
     
    -
    ::tìm kiếm trên bảng băm
     
    -
    ::[[image]] [[table]]
     
    -
    ::bảng dữ liệu
     
    -
    ::[[index]] [[table]]
     
    -
    ::bảng chỉ số
     
    -
    ::[[insert]] [[table]]
     
    -
    ::lồng bảng kê
     
    -
    ::[[Insert]] [[Table]] [[of]] [[Contents]]
     
    -
    ::đưa vào bảng mục lục
     
    -
    ::[[integral]] [[table]]
     
    -
    ::bảng tích phân
     
    -
    ::[[internal]] [[table]]
     
    -
    ::bảng nội
     
    -
    ::[[internal]] [[trace]] [[table]]
     
    -
    ::bảng viết bên trong
     
    -
    ::[[international]] [[table]] [[British]] [[thermal]] [[unit]]
     
    -
    ::đơn vị nhiệt Anh theo bảng quốc tế
     
    -
    ::[[interpret]] [[table]]
     
    -
    ::bảng diễn dịch
     
    -
    ::[[interrupt]] [[descriptor]] [[table]]
     
    -
    ::bảng mô tả ngắt
     
    -
    ::[[Interrupt]] [[Descriptor]] [[Table]] (IDT)
     
    -
    ::bảng mô tả ngắt
     
    -
    ::[[interrupt]] [[vector]] [[table]]
     
    -
    ::bảng vectơ ngắt
     
    -
    ::JCT ([[journal]]control [[table]])
     
    -
    ::bảng điều khiển nhật ký
     
    -
    ::[[job]] [[accounting]] [[table]]
     
    -
    ::bảng thống kê công việc
     
    -
    ::[[journal]] [[control]] [[table]] (JCT)
     
    -
    ::bảng điều khiển nhật ký
     
    -
    ::[[jump]] [[table]]
     
    -
    ::bảng rẽ nhánh
     
    -
    ::[[Key]] [[Definition]] [[Table]] (KDT)
     
    -
    ::bảng xác định khóa
     
    -
    ::[[key]] [[table]]
     
    -
    ::bảng phím
     
    -
    ::kick-off [[table]]
     
    -
    ::băng lăn thả
     
    -
    ::LCT ([[level]]control [[table]])
     
    -
    ::bảng điều khiển mức
     
    -
    ::[[level]] [[control]] [[table]]
     
    -
    ::bảng điều khiển mức
     
    -
    ::[[life]] [[table]]
     
    -
    ::bảng tuổi thọ
     
    -
    ::[[light]] [[table]]
     
    -
    ::bảng sáng
     
    -
    ::[[limited]] [[entry]] [[table]]
     
    -
    ::bảng mục bị giới hạn
     
    -
    ::limited-entry [[decision]] [[table]]
     
    -
    ::bảng quyết định nhập hạn chế
     
    -
    ::live-roll [[table]]
     
    -
    ::băng lăn dẫn động
     
    -
    ::[[Load]] [[Global]] [[Descriptor]] [[Table]] (LGDT)
     
    -
    ::bảng mô tả tải tổng thể
     
    -
    ::[[Load]] [[Interrupt]] [[Descriptor]] [[Table]] (LIDT)
     
    -
    ::bảng mô tả ngắt tải
     
    -
    ::[[Local]] [[Description]] [[Table]] (LDT)
     
    -
    ::bảng mô tả nội bộ
     
    -
    ::[[logarithmic]] [[table]]
     
    -
    ::bảng lôgarit
     
    -
    ::[[logical]] [[device]] [[table]]
     
    -
    ::bảng thiết bị logic
     
    -
    ::[[logical]] [[unit]] [[status]] [[table]] (LUST)
     
    -
    ::bảng trạng thái thiết bị logic
     
    -
    ::[[logmode]] [[table]]
     
    -
    ::bảng chế độ khởi nhập
     
    -
    ::look-up [[table]] (HT)
     
    -
    ::bảng tìm kiếm
     
    -
    ::look-up [[table]] (HT)
     
    -
    ::bảng tra cứu
     
    -
    ::[[lookup]] [[table]]
     
    -
    ::bảng tìm kiếm
     
    -
    ::[[lookup]] [[table]]
     
    -
    ::bảng dò
     
    -
    ::[[lookup]] [[table]]
     
    -
    ::bảng dò tìm
     
    -
    ::LU-mode [[table]]
     
    -
    ::bảng chế độ LU
     
    -
    ::LUST ([[logical]]unit [[status]] [[table]])
     
    -
    ::bảng trạng thái LU
     
    -
    ::LUST ([[logical]]unit [[status]] [[table]])
     
    -
    ::bảng trạng thái thiết bị logic
     
    -
    ::LUT (look-up [[table]])
     
    -
    ::bảng tìm kiếm
     
    -
    ::LUT (look-up [[table]])
     
    -
    ::bảng tra cứu
     
    -
    ::[[manning]] [[table]]
     
    -
    ::bảng biên chế nhân viên
     
    -
    ::[[manning]] [[table]]
     
    -
    ::bảng liệt kê nhân sự
     
    -
    ::[[master]] [[dump]] [[table]]
     
    -
    ::bảng kết xuất chính
     
    -
    ::[[mathematical]] [[reference]] [[table]]
     
    -
    ::bảng (tra) toán học
     
    -
    ::[[matrix]] [[algebra]] [[table]]
     
    -
    ::bảng đại số ma trận
     
    -
    ::MCT ([[monitoring]]control [[table]])
     
    -
    ::bảng điều khiển giám sát
     
    -
    ::[[memory]] [[process]] [[scheduling]] [[table]]
     
    -
    ::bảng lập biểu trình bộ nhớ
     
    -
    ::[[message]] [[intercept]] [[table]]
     
    -
    ::bảng chắn thông báo
     
    -
    ::[[mill]] [[table]]
     
    -
    ::băng lăn
     
    -
    ::[[mixed]] [[entry]] [[decision]] [[table]]
     
    -
    ::bảng quyết định nhập hỗn hợp
     
    -
    ::[[mixed]] [[entry]] [[table]]
     
    -
    ::bảng đa mục
     
    -
    ::[[mode]] [[table]]
     
    -
    ::bảng chế độ
     
    -
    ::[[mode]] [[table]]
     
    -
    ::bảng kiểu
     
    -
    ::[[monitoring]] [[control]] [[table]] (MCT)
     
    -
    ::bảng điều khiển kiểm tra
     
    -
    ::[[mortality]] [[table]]
     
    -
    ::bảng tử vong
     
    -
    ::[[motor]] [[driven]] [[table]]
     
    -
    ::bàn dẫn động bằng động cơ
     
    -
    ::MPST ([[memory]]process [[scheduling]] [[table]])
     
    -
    ::bảng lập biểu quá trình bộ nhớ
     
    -
    ::multiple-hit [[decision]] [[table]]
     
    -
    ::bảng quyết định đa hướng
     
    -
    ::[[multiplication]] [[table]]
     
    -
    ::bảng cửu chương
     
    -
    ::[[multiplication]] [[table]]
     
    -
    ::bảng nhân
     
    -
    ::[[name]] [[table]]
     
    -
    ::bảng tên
     
    -
    ::[[network]] [[configuration]] [[table]]
     
    -
    ::bảng cấu hình mạng
     
    -
    ::[[network]] [[job]] [[table]]
     
    -
    ::bảng công việc mạng
     
    -
    ::[[network]] [[model]] [[table]] [[calculation]] [[method]]
     
    -
    ::phương pháp tính bảng theo mô hình mạng
     
    -
    ::[[New]] [[Font]] [[Numbering]] [[Table]] (NFNT)
     
    -
    ::bảng đánh số kiểu chữ mới
     
    -
    ::[[new]] [[font]] [[numbering]] [[table]] (NFNT)
     
    -
    ::bảng đánh số phông chữ mới
     
    -
    ::NFNT ([[new]]font [[numbering]] [[table]])
     
    -
    ::bảng đánh số phông chữ mới
     
    -
    ::[[node]] [[table]]
     
    -
    ::bảng nút
     
    -
    ::[[numerical]] [[table]]
     
    -
    ::bảng số
     
    -
    ::[[object]] [[definition]] [[table]] (ODT)
     
    -
    ::bảng định nghĩa đối tượng
     
    -
    ::[[object]] [[table]]
     
    -
    ::bảng đối tượng
     
    -
    ::ODT ([[object]]definition [[table]])
     
    -
    ::bảng định nghĩa đối tượng
     
    -
    ::one-variable [[data]] [[table]]
     
    -
    ::bảng dữ liệu một biến
     
    -
    ::[[operation]] [[table]]
     
    -
    ::bảng toán tử
     
    -
    ::[[operation]] [[table]]
     
    -
    ::bảng phép toán
     
    -
    ::[[operation]] [[table]]
     
    -
    ::bảng thao tác
     
    -
    ::[[operator]] [[control]] [[table]]
     
    -
    ::bảng điều khiển người thao tác
     
    -
    ::[[option]] [[table]]
     
    -
    ::bảng chọn
     
    -
    ::[[option]] [[table]]
     
    -
    ::bảng lựa chọn
     
    -
    ::[[page]] [[frame]] [[table]] (PFT)
     
    -
    ::bảng khối trang
     
    -
    ::[[page]] [[frame]] [[table]] (PFT)
     
    -
    ::bảng khung trang
     
    -
    ::[[page]] [[table]]
     
    -
    ::bảng trang
     
    -
    ::[[partition]] [[control]] [[table]] (PCT)
     
    -
    ::bảng điều khiển phân chia
     
    -
    ::[[partition]] [[table]]
     
    -
    ::bảng chia vùng
     
    -
    ::[[pattern]] [[table]]
     
    -
    ::bảng mẫu
     
    -
    ::PCT ([[Partition]]control [[table]])
     
    -
    ::bảng điều khiển phân chia
     
    -
    ::PCT ([[program]]control [[table]])
     
    -
    ::bảng điều khiển chương trình
     
    -
    ::[[periodic]] [[table]]
     
    -
    ::bảng tuần hoàn
     
    -
    ::[[periodic]] [[Table]] (Mendeleyev)
     
    -
    ::bảng tuần hoàn (Mendeleyev)
     
    -
    ::[[periodic]] [[table]] [[of]] [[chemical]] [[elements]]
     
    -
    ::bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học
     
    -
    ::[[peripheral]] [[allocation]] [[table]]
     
    -
    ::bảng cấp phát ngoại vi
     
    -
    ::[[permutation]] [[table]]
     
    -
    ::bảng hoán vị
     
    -
    ::[[phonetic]] [[spelling]] [[table]]
     
    -
    ::bảng đánh vần ngữ âm (học)
     
    -
    ::[[physical]] [[device]] [[table]]
     
    -
    ::bảng thiết bị vật lý
     
    -
    ::[[pivot]] [[table]]
     
    -
    ::bảng trụ
     
    -
    ::[[plane]] [[table]] [[measurement]] [[survey]]
     
    -
    ::đo vẽ bằng phương pháp bàn đạc
     
    -
    ::[[plane]] [[table]] [[operation]]
     
    -
    ::sự đo vẽ bằng bàn đạc
     
    -
    ::[[plane-table]]
     
    -
    ::đo bằng bàn đạc
     
    -
    ::[[plotting]] [[table]]
     
    -
    ::bảng vẽ
     
    -
    ::prerun-time [[table]]
     
    -
    ::bảng dữ liệu nhập vào trước khi chạy (chương tình)
     
    -
    ::[[printing]] [[table]]
     
    -
    ::bảng in
     
    -
    ::[[priority]] [[interrupt]] [[table]]
     
    -
    ::bảng ngắt ưu tiên
     
    -
    ::[[process]] [[scheduling]] [[table]] (PST)
     
    -
    ::bảng lập biểu quá trình
     
    -
    ::[[process]] [[table]]
     
    -
    ::bảng quá trình
     
    -
    ::[[Program]] [[Control]] [[Table]] (PCT)
     
    -
    ::bảng điều khiển chương trình
     
    -
    ::[[program]] [[table]]
     
    -
    ::bảng chương trình
     
    -
    ::[[Programme]] [[List]] [[Table]] (PLT)
     
    -
    ::bảng danh mục chương trình
     
    -
    ::PST ([[process]]scheduling [[table]])
     
    -
    ::bảng lập biểu quá trình
     
    -
    ::[[Query]] [[Table]]
     
    -
    ::bảng truy vấn
     
    -
    ::[[rate]] [[table]]
     
    -
    ::bảng giá
     
    -
    ::RCT ([[resource]]control [[table]])
     
    -
    ::bảng điều khiển nguồn
     
    -
    ::RDT ([[resource]]definition [[table]])
     
    -
    ::bảng định nghĩa nguồn
     
    -
    ::RDTE ([[resource]]definition [[table]] [[entry]])
     
    -
    ::mục nhập bảng theo định nghĩa
     
    -
    ::[[real]] [[table]]
     
    -
    ::bảng thực
     
    -
    ::[[reasonableness]] [[check]] [[table]]
     
    -
    ::bảng kiểm tra tính hợp lý
     
    -
    ::[[record]] [[table]]
     
    -
    ::bảng kê ghi
     
    -
    ::[[reference]] [[code]] [[translation]] [[table]]
     
    -
    ::bảng dịch mã tham chiếu
     
    -
    ::[[reference]] [[table]]
     
    -
    ::băng tra cứu
     
    -
    ::[[reference]] [[table]]
     
    -
    ::băng chuyển đổi (đơn vị đo)
     
    -
    ::[[reference]] [[table]]
     
    -
    ::bảng tham chiếu
     
    -
    ::[[registered]] [[table]]
     
    -
    ::bảng đăng ký
     
    -
    ::[[resource]] [[control]] [[table]] (RCT)
     
    -
    ::bảng điều khiển nguồn
     
    -
    ::[[Resource]] [[Control]] [[Table]] (RCT)
     
    -
    ::bảng điều khiển tài nguyên
     
    -
    ::[[resource]] [[definition]] [[table]]
     
    -
    ::bảng định nghĩa nguồn
     
    -
    ::[[resource]] [[definition]] [[table]]
     
    -
    ::bảng xác định nguồn
     
    -
    ::[[Resource]] [[Definition]] [[Table]] (RDT)
     
    -
    ::bảng định nghĩa tài nguyên
     
    -
    ::[[resource]] [[resolution]] [[table]]
     
    -
    ::bảng phân giải nguồn
     
    -
    ::[[resource]] [[table]]
     
    -
    ::bảng nguồn
     
    -
    ::[[roll]] [[table]]
     
    -
    ::băng lăn
     
    -
    ::[[roller]] [[table]]
     
    -
    ::băng lăn
     
    -
    ::[[roller]] [[table]]
     
    -
    ::con lăn cân bằng (đồng hồ)
     
    -
    ::[[route]] [[table]] [[generator]] (RTG)
     
    -
    ::bộ tạo bảng đường truyền
     
    -
    ::[[route]] [[table]] [[generator]] (RTG)
     
    -
    ::chương trình tạo bảng đường truyền
     
    -
    ::[[routing]] [[key]] [[table]]
     
    -
    ::bảng khóa định tuyến
     
    -
    ::[[routing]] [[key]] [[table]]
     
    -
    ::bảng khóa tạo đường truyền
     
    -
    ::[[routing]] [[table]]
     
    -
    ::bảng chuyển
     
    -
    ::[[routing]] [[table]]
     
    -
    ::bảng định tuyến
     
    -
    ::[[routing]] [[table]]
     
    -
    ::bảng đường truyền
     
    -
    ::[[Routing]] [[Table]] (RT)
     
    -
    ::bảng định tuyến
     
    -
    ::[[Routing]] [[Table]] [[Maintenance]] [[Protocol]]
     
    -
    ::giao thức bảo trì bảng định tuyến
     
    -
    ::[[Routing]] [[Table]] [[Maintenance]] [[Protocol]]
     
    -
    ::giao thức bảo trì bảng đường truyền
     
    -
    ::[[Routing]] [[Table]] [[Maintenance]] [[Protocol]] (RTMP)
     
    -
    ::giao thức bảo trì bảng định tuyến
     
    -
    ::[[Routing]] [[Table]] [[Management]] [[Protocol]]
     
    -
    ::giao thức quản lý bảng định tuyến
     
    -
    ::[[Routing]] [[Table]] [[Management]] [[Protocol]]
     
    -
    ::giao thức quản lý bảng đường truyền
     
    -
    ::[[Routing]] [[Table]] [[Protocol]] (RTP)
     
    -
    ::giao thức bảng định tuyến
     
    -
    ::RRT ([[resource]]resolution [[table]])
     
    -
    ::bảng phân giải nguồn
     
    -
    ::RTG ([[route]]table [[generator]])
     
    -
    ::bộ tạo bảng đường truyền
     
    -
    ::RTG ([[route]]table [[generator]])
     
    -
    ::chương trình tạo bảng đường truyền
     
    -
    ::RTMP ([[Routing]]Table [[Maintenance]] [[Protocol]])
     
    -
    ::giao thức bảo trì bảng danh tuyến
     
    -
    ::RTMP ([[Routing]]Table [[Maintenance]] [[Protocol]])
     
    -
    ::giao thức bảo trì bảng đường truyền
     
    -
    ::RTMP ([[routing]]Table [[Management]] [[Protocol]])
     
    -
    ::giao thức quản lý bảng danh tuyến
     
    -
    ::RTMP ([[routing]]Table [[Management]] [[Protocol]])
     
    -
    ::giao thức quản lý bảng đường truyền
     
    -
    ::run-time [[table]]
     
    -
    ::bảng tạo ra lúc chạy
     
    -
    ::[[scan]] [[table]]
     
    -
    ::bảng duyệt
     
    -
    ::SCT ([[section]]control [[table]])
     
    -
    ::bảng điều khiển phân đoạn
     
    -
    ::[[secondary]] [[system]] [[name]] [[table]]
     
    -
    ::bảng tên hệ thống thứ cấp
     
    -
    ::[[secondary]] [[system]] [[name]] [[table]]
     
    -
    ::bảng tên hệ thứ cấp
     
    -
    ::[[section]] [[control]] [[table]] (SCT)
     
    -
    ::bảng điều khiển phân đoạn
     
    -
    ::[[segment]] [[name]] [[table]]
     
    -
    ::bảng tên đoạn
     
    -
    ::[[segment]] [[table]]
     
    -
    ::bảng phân đoạn
     
    -
    ::[[segmentation]] [[register]] [[table]]
     
    -
    ::bảng thanh ghi phân đoạn
     
    -
    ::[[Select]] [[Table]]
     
    -
    ::chọn bảng
     
    -
    ::[[select]] [[table]]
     
    -
    ::lựa bảng kê
     
    -
    ::[[Sequenced]] [[Routing]] [[Table]] [[Protocol]] (SRTP)
     
    -
    ::giao thức bảng định tuyến theo trình tự
     
    -
    ::[[service]] [[order]] [[table]]
     
    -
    ::bảng thứ tự phục vụ
     
    -
    ::[[session]] [[list]] [[table]]
     
    -
    ::bảng danh sách phiên
     
    -
    ::[[Show]] [[Table]]
     
    -
    ::hiển thị bảng
     
    -
    ::[[sine]] [[table]]
     
    -
    ::bảng sin
     
    -
    ::SIT ([[system]]itialization [[table]])
     
    -
    ::bảng khởi động hệ thống
     
    -
    ::[[slime]] [[concentrating]] [[table]]
     
    -
    ::bảng nồng độ bùn khoan
     
    -
    ::[[solution]] [[table]]
     
    -
    ::bảng nghiệm (số)
     
    -
    ::[[sort]] [[table]]
     
    -
    ::bảng phân loại
     
    -
    ::[[sort]] [[table]]
     
    -
    ::bảng sắp xếp
     
    -
    ::[[specification]] [[table]]
     
    -
    ::bảng tiêu chuẩn kỹ thuật
     
    -
    ::[[Split]] [[Table]]
     
    -
    ::tách bảng
     
    -
    ::[[split]] [[table]]
     
    -
    ::tách bảng kê
     
    -
    ::SPT ([[system]]parameter [[table]])
     
    -
    ::bảng tham số hệ thống
     
    -
    ::SRT ([[symbol]]resolution [[table]])
     
    -
    ::bảng phân giải ký hiệu
     
    -
    ::SRTD ([[symbol]]resolution [[table]] [[directory]])
     
    -
    ::thư mục bảng phân giải ký hiệu
     
    -
    ::SRTE ([[symbol]]resolution [[table]] [[entry]])
     
    -
    ::sự nhập bảng phân giải ký hiệu
     
    -
    ::SST ([[system]]scheduler [[table]])
     
    -
    ::bảng lập biểu hệ thống
     
    -
    ::[[state]] [[table]]
     
    -
    ::bảng trạng thái
     
    -
    ::[[steam]] [[table]]
     
    -
    ::bảng hơi nước
     
    -
    ::[[step]] [[control]] [[table]]
     
    -
    ::bảng điều khiển bước
     
    -
    ::[[step]] [[of]] [[a]] [[table]]
     
    -
    ::bậc của bảng
     
    -
    ::[[summary]] [[table]]
     
    -
    ::bảng tổng hợp
     
    -
    ::[[summary]] [[table]]
     
    -
    ::bảng tra
     
    -
    ::[[switch]] [[table]]
     
    -
    ::bảng chuyển đổi
     
    -
    ::[[switch]] [[table]]
     
    -
    ::bảng chuyển mạch
     
    -
    ::[[switching]] [[table]]
     
    -
    ::bảng chuyển mạch
     
    -
    ::[[symbol]] [[resolution]] [[table]] (SRT)
     
    -
    ::bảng phân giải ký hiệu
     
    -
    ::[[symbol]] [[resolution]] [[table]] [[directory]] (SRTD)
     
    -
    ::thư mục bảng phân giải ký hiệu
     
    -
    ::[[symbol]] [[resolution]] [[table]] [[entry]] (SRTE)
     
    -
    ::sự nhập bảng phân giải ký hiệu
     
    -
    ::[[symbol]] [[table]]
     
    -
    ::bảng biểu tượng
     
    -
    ::[[symbol]] [[table]]
     
    -
    ::bảng ký hiệu
     
    -
    ::[[system]] [[initialization]] [[table]] (SIT)
     
    -
    ::bảng khởi động hệ thống
     
    -
    ::[[system]] [[name]] [[table]]
     
    -
    ::bảng tên hệ thống
     
    -
    ::[[system]] [[parameter]] [[table]]
     
    -
    ::bảng tham số hệ thống
     
    -
    ::[[system]] [[parameter]] [[table]] (SPT)
     
    -
    ::bảng tham số hệ thống
     
    -
    ::[[system]] [[scheduler]] [[table]] (SST)
     
    -
    ::lập bảng biểu hệ thống
     
    -
    ::[[table]] [[beam]]
     
    -
    ::giàn băng lăn (cán)
     
    -
    ::[[table]] [[calculation]]
     
    -
    ::tính theo bảng kê
     
    -
    ::[[table]] [[calculation]] [[program]] spread-sheet
     
    -
    ::dụng chương trình tính theo bảng kê
     
    -
    ::[[table]] [[calculator]]
     
    -
    ::máy tính dạng bảng
     
    -
    ::[[table]] [[column]]
     
    -
    ::cột bảng
     
    -
    ::[[table]] [[column]]
     
    -
    ::cột của bảng
     
    -
    ::[[Table]] [[Column]] [[Width]]
     
    -
    ::độ rộng cột trong bảng
     
    -
    ::[[table]] [[columns]]
     
    -
    ::các cột dạng bảng
     
    -
    ::[[table]] [[computation]]
     
    -
    ::tính toán theo bảng kê
     
    -
    ::[[table]] [[definition]]
     
    -
    ::định nghĩa bảng
     
    -
    ::[[table]] [[element]]
     
    -
    ::phần tử bảng
     
    -
    ::[[table]] [[element]]
     
    -
    ::phần tử của bảng
     
    -
    ::[[table]] [[element]]
     
    -
    ::thành phần bảng
     
    -
    ::[[table]] [[entry]] (TC)
     
    -
    ::nhập liệu vào bảng
     
    -
    ::[[table]] [[file]]
     
    -
    ::tệp có chứa bảng
     
    -
    ::[[table]] [[file]]
     
    -
    ::tập tin có chứa bảng
     
    -
    ::[[Table]] [[Format]]
     
    -
    ::dạng bảng
     
    -
    ::[[table]] [[formatting]]
     
    -
    ::sự đing dạng bảng
     
    -
    ::[[table]] [[handling]]
     
    -
    ::sự xử lý bảng
     
    -
    ::[[table]] [[header]]
     
    -
    ::đầu bảng
     
    -
    ::[[table]] [[item]]
     
    -
    ::mục bảng
     
    -
    ::[[table]] [[item]]
     
    -
    ::thành phần bảng
     
    -
    ::[[table]] [[land]]
     
    -
    ::đồng bằng
     
    -
    ::[[table]] [[line]]
     
    -
    ::hàng của bảng
     
    -
    ::[[table]] look-up
     
    -
    ::lệnh tìm bảng
     
    -
    ::[[table]] look-up
     
    -
    ::tìm bảng, duyệt bảng
     
    -
    ::[[table]] [[lookup]]
     
    -
    ::sự dò tìm bảng
     
    -
    ::[[table]] [[lookup]]
     
    -
    ::sự tham khảo bảng
     
    -
    ::[[table]] [[lookup]]
     
    -
    ::sự tìm kiếm bảng
     
    -
    ::[[table]] [[lookup]] [[instruction]]
     
    -
    ::lệnh dò tìm bảng
     
    -
    ::[[table]] [[lookup]] [[instruction]]
     
    -
    ::lệnh tìm kiếm bảng
     
    -
    ::[[table]] [[lookup]] [[program]]
     
    -
    ::chương trình dò tìm bảng
     
    -
    ::[[table]] [[lookup]] [[program]]
     
    -
    ::chương trình tìm kiếm bảng
     
    -
    ::[[table]] [[management]] [[program]]
     
    -
    ::chương trình quản lý bảng
     
    -
    ::[[table]] [[management]] [[program]]
     
    -
    ::chương trình quản trị bảng
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[allocation]] [[of]] [[international]] [[call]] [[sign]] [[series]]
     
    -
    ::bảng phân định chỉ số gọi điện thoại quốc tế
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[allocation]] [[of]] [[international]] [[call]] [[sign]] [[series]]
     
    -
    ::bảng phân phối chỉ số gọi điện thoại quốc tế
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[alphabets]]
     
    -
    ::bảng chữ cái
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[authorities]]
     
    -
    ::bảng các căn cứ
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[authorities]]
     
    -
    ::bảng phân quyền
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[authorities]]
     
    -
    ::bảng tài liệu tham khảo
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[coincidences]]
     
    -
    ::bảng trùng hợp
     
    -
    ::[[Table]] [[of]] [[Content]]
     
    -
    ::bảng mục lục
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[contents]]
     
    -
    ::bảng mục lục
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[contents]]
     
    -
    ::bảng thành phần
     
    -
    ::[[Table]] [[Of]] [[Contents]] (TOC)
     
    -
    ::bảng nội dung
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[conventional]] [[signs]]
     
    -
    ::bảng ký hiệu quy ước
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[difference]]
     
    -
    ::bảng sai phân
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[figures]]
     
    -
    ::bảng chú giải hình ảnh
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[increase]] [[of]] [[coordinates]]
     
    -
    ::bảng tra số gia tọa độ
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[integrals]]
     
    -
    ::bảng tích phân
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[limits]]
     
    -
    ::bảng dung sai
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[logarithm]]
     
    -
    ::bảng lôgarit
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[logarithms]]
     
    -
    ::bảng lôgarit
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[prices]]
     
    -
    ::bảng giá
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[quantities]]
     
    -
    ::bảng thống kê khối lượng (công trình sẽ thi công)
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[records]]
     
    -
    ::bảng kê ghi bản
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[revision]]
     
    -
    ::bảng sửa đổi
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[symbols]]
     
    -
    ::bảng ký hiệu (quy ước)
     
    -
    ::[[table]] [[output]]
     
    -
    ::sự xuất ra bảng
     
    -
    ::[[Table]] [[Producing]] [[Language]] (TPL)
     
    -
    ::ngôn ngữ tạo bảng
     
    -
    ::[[table]] [[reference]] [[character]] (TRC)
     
    -
    ::ký tự tham chiếu bảng
     
    -
    ::[[Table]] [[Row]] [[Height]]
     
    -
    ::chiều cao của dòng trong bảng
     
    -
    ::[[table]] [[search]]
     
    -
    ::sự tìm kiếm bảng
     
    -
    ::[[table]] [[space]]
     
    -
    ::khoảng trống bảng
     
    -
    ::[[table]] [[space]]
     
    -
    ::không gian bảng
     
    -
    ::[[table]] [[space]]
     
    -
    ::vùng bảng
     
    -
    ::[[table]] [[utility]]
     
    -
    ::trình tiện ích lập bảng
     
    -
    ::[[table-driven]]
     
    -
    ::điều khiển bằng bảng
     
    -
    ::table-top [[word]] [[processing]] [[equipment]]
     
    -
    ::thiết bị xử lý từ bảng
     
    -
    ::[[tacheometrical]] [[table]]
     
    -
    ::bảng tra chênh cao
     
    -
    ::[[tacheometrical]] [[table]]
     
    -
    ::bảng thị cự
     
    -
    ::[[tachometrical]] [[table]]
     
    -
    ::bảng tra chênh cao
     
    -
    ::[[tachometrical]] [[table]]
     
    -
    ::bảng thị cự
     
    -
    ::[[task]] [[control]] [[table]]
     
    -
    ::bảng điều khiển tác vụ
     
    -
    ::[[task]] [[directory]] [[table]]
     
    -
    ::bảng thư mục tác vụ
     
    -
    ::TC [[table]] [[entry]]
     
    -
    ::nhập liệu vào bảng
     
    -
    ::TCT ([[terminal]]control [[table]])
     
    -
    ::bảng điều khiển đầu cuối
     
    -
    ::[[Terminal]] [[Control]] [[Table]] (TCT)
     
    -
    ::bảng điều khiển đầu cuối
     
    -
    ::[[terminal]] [[table]]
     
    -
    ::bảng đầu cuối
     
    -
    ::[[terminal]] [[table]]
     
    -
    ::bảng thiết bị đầu cuối
     
    -
    ::[[text]] [[bundle]] [[table]]
     
    -
    ::bảng chứa ký tự
     
    -
    ::[[tide]] [[table]]
     
    -
    ::bảng thủy triều
     
    -
    ::[[tide-table]]
     
    -
    ::bảng thủy triều
     
    -
    ::[[time]] [[table]]
     
    -
    ::bảng ghi giờ
     
    -
    ::touch-sensitive [[table]]
     
    -
    ::bảng nhạy tiếp xúc
     
    -
    ::touch-sensitive [[table]]
     
    -
    ::bảng nhạy xúc giác
     
    -
    ::[[trace]] [[table]]
     
    -
    ::bảng vết
     
    -
    ::[[Transaction]] [[List]] [[Table]]
     
    -
    ::bảng danh mục giao dịch
     
    -
    ::[[transfer]] [[table]]
     
    -
    ::bảng chuyển hóa
     
    -
    ::[[transition]] [[table]]
     
    -
    ::bảng chuyển đổi
     
    -
    ::[[translate]] [[table]]
     
    -
    ::bảng chuyển
     
    -
    ::[[translate]] [[table]]
     
    -
    ::bảng dịch
     
    -
    ::[[translation]] [[table]]
     
    -
    ::bảng dịch
     
    -
    ::TRC ([[table]]reference [[character]])
     
    -
    ::ký tự tham chiếu bảng
     
    -
    ::[[truth]] [[table]]
     
    -
    ::bảng giá trị tin cậy
     
    -
    ::[[truth]] [[table]]
     
    -
    ::bảng chân lý
     
    -
    ::[[truth]] [[table]]
     
    -
    ::bảng chân trị
     
    -
    ::[[truth]] [[table]]
     
    -
    ::bảng thử đúng
     
    -
    ::[[truth]] [[table]]
     
    -
    ::bảng thực trị
     
    -
    ::two-input [[data]] [[table]]
     
    -
    ::bảng kê nhập dữ liệu đôi
     
    -
    ::[[user]] [[table]]
     
    -
    ::bảng người dùng
     
    -
    ::[[vector]] [[table]]
     
    -
    ::bảng vectơ
     
    -
    ::[[video]] [[lookup]] [[table]] (VLT)
     
    -
    ::bảng dò tìm video
     
    -
    ::[[view]] [[table]]
     
    -
    ::hiển thị bảng dữ liệu
     
    -
    ::[[virtual]] [[table]]
     
    -
    ::bảng ảo
     
    -
    ::[[viscosity]] [[conversion]] [[table]]
     
    -
    ::bảng vận tốc đảo ngược
     
    -
    ::VLT ([[video]]lookup [[table]])
     
    -
    ::bảng dò tìm video
     
    -
    ::[[volume]] [[table]] [[of]] [[contents]] (VTOC)
     
    -
    ::bảng nội dung khối
     
    -
    ::[[width]] [[table]]
     
    -
    ::bảng (tra) độ rộng
     
    -
    ::[[workstation]] [[description]] [[table]]
     
    -
    ::bảng mô tả trạm làm việc
     
    -
    ::[[Zone]] [[Information]] [[Table]] (ZIT)
     
    -
    ::bảng thông tin vùng
     
    - 
    -
    =====băng lăn=====
     
    -
    ::[[feed]] [[roller]] [[table]]
     
    -
    ::băng lăn tiếp liệu (cán)
     
    -
    ::[[feeding]] [[table]]
     
    -
    ::băng lăn tiếp liệu
     
    -
    ::kick-off [[table]]
     
    -
    ::băng lăn thả
     
    -
    ::live-roll [[table]]
     
    -
    ::băng lăn dẫn động
     
    -
    ::[[table]] [[beam]]
     
    -
    ::giàn băng lăn (cán)
     
    -
    =====bệ máy=====
     
    - 
    -
    =====biểu=====
     
    -
    ::[[memory]] [[process]] [[scheduling]] [[table]]
     
    -
    ::bảng lập biểu trình bộ nhớ
     
    -
    ::[[MPST]] ([[memory]]process [[scheduling]] [[table]])
     
    -
    ::bảng lập biểu quá trình bộ nhớ
     
    -
    ::[[process]] [[scheduling]] [[table]] (PST)
     
    -
    ::bảng lập biểu quá trình
     
    -
    ::[[PST]] ([[process]]scheduling [[table]])
     
    -
    ::bảng lập biểu quá trình
     
    -
    ::[[SST]] ([[system]]scheduler [[table]])
     
    -
    ::bảng lập biểu hệ thống
     
    -
    ::[[symbol]] [[table]]
     
    -
    ::bảng biểu tượng
     
    -
    ::[[system]] [[scheduler]] [[table]] (SST)
     
    -
    ::lập bảng biểu hệ thống
     
    -
    ::[[time]] [[table]]
     
    -
    ::thời khóa biểu
     
    -
    ::[[time-table]]
     
    -
    ::biểu thời gian
     
    -
    =====cái bàn=====
     
    - 
    -
    =====lập bảng=====
     
    -
    ::[[system]] [[scheduler]] [[table]] (SST)
     
    -
    ::lập bảng biểu hệ thống
     
    -
    ::[[table]] [[utility]]
     
    -
    ::trình tiện ích lập bảng
     
    -
    =====bàn=====
     
    -
    === Kinh tế ===
     
    -
    =====bàn=====
     
    - 
    -
    =====bảng=====
     
    -
    ::[[abridged]] [[table]]
     
    -
    ::bảng tóm tắt
     
    -
    ::[[bond]] [[table]]
     
    -
    ::bảng trái phiếu
     
    -
    ::[[breakdown]] [[table]]
     
    -
    ::bảng phân tích (thống kê)
     
    -
    ::[[bridge]] [[table]]
     
    -
    ::bảng quy đổi
     
    -
    ::[[bridge]] [[table]]
     
    -
    ::bảng hối đoái
     
    -
    ::[[butter]] [[computing]] [[table]]
     
    -
    ::bảng xác định lượng bơ xuất xưởng
     
    -
    ::[[calculating]] [[table]]
     
    -
    ::bảng tính
     
    -
    ::[[comparison]] [[table]]
     
    -
    ::bảng so sánh
     
    -
    ::[[conclusive]] [[table]]
     
    -
    ::bảng tổng kết
     
    -
    ::[[conversion]] [[table]]
     
    -
    ::bảng quy đổi
     
    -
    ::[[correction]] [[table]]
     
    -
    ::bảng tương quan
     
    -
    ::[[cumulative]] [[table]]
     
    -
    ::bảng tích lũy
     
    -
    ::[[death]] [[table]]
     
    -
    ::bảng tử vong
     
    -
    ::[[exchange]] [[table]]
     
    -
    ::bảng đổi
     
    -
    ::[[experience]] [[table]]
     
    -
    ::bảng thống kê tuổi thọ (bảo hiểm nhân thọ)
     
    -
    ::[[food]] [[composition]] [[table]]
     
    -
    ::bảng thành phần thực phẩm
     
    -
    ::input-output [[table]]
     
    -
    ::bảng đầu vào-đầu ra
     
    -
    ::input-output [[table]]
     
    -
    ::bảng xuất-nhập lượng
     
    -
    ::[[interest]] [[rate]] [[table]]
     
    -
    ::bảng lãi suất
     
    -
    ::[[interest]] [[table]]
     
    -
    ::bảng lãi suất
     
    -
    ::[[Leonoef]] [[table]]
     
    -
    ::bảng Leontief
     
    -
    ::[[life]] [[table]]
     
    -
    ::bảng thống kê tuổi thọ
     
    -
    ::[[life]] [[table]]
     
    -
    ::bảng tử suất
     
    -
    ::[[manning]] [[table]]
     
    -
    ::bảng biên chế nhân viên
     
    -
    ::money-flow [[table]]
     
    -
    ::bảng lưu thông tiền tệ
     
    -
    ::[[mortality]] [[table]]
     
    -
    ::bảng thống kê (tuổi) tử vong
     
    -
    ::[[mortality]] [[table]]
     
    -
    ::bảng tuổi thọ
     
    -
    ::[[mortality]] [[table]] (s)
     
    -
    ::bảng thống kê (tuổi) tử vong
     
    -
    ::[[parity]] [[table]]
     
    -
    ::bảng bình giá
     
    -
    ::[[profit]] [[and]] [[loss]] [[table]]
     
    -
    ::bảng lời lỗ
     
    -
    ::[[quotation]] [[table]]
     
    -
    ::bảng giá
     
    -
    ::[[quotation]] [[table]]
     
    -
    ::bảng thị giá
     
    -
    ::[[quotation]] [[table]]
     
    -
    ::bảng thị giá chứng khoán
     
    -
    ::[[regret]] [[table]]
     
    -
    ::bảng regret
     
    -
    ::[[reverse]] [[time]] [[table]]
     
    -
    ::bảng đảo thời gian
     
    -
    ::[[solubility]] [[table]]
     
    -
    ::bảng độ hòa tan
     
    -
    ::[[statistical]] [[table]]
     
    -
    ::bảng thống kê
     
    -
    ::[[sticking]] [[conveyor]] [[table]]
     
    -
    ::bàn chọc tiết lợn loại băng tải
     
    -
    ::[[stock]] [[conversion]] [[table]]
     
    -
    ::bảng quy đổi
     
    -
    ::[[stock]] [[conversion]] [[table]]
     
    -
    ::bảng lập thành
     
    -
    ::[[stowage]] [[factor]] [[table]]
     
    -
    ::bảng hệ số xếp hàng trên tàu
     
    -
    ::[[supply]] [[table]] [[of]] [[crop]]
     
    -
    ::bảng cung ứng nông sản phẩm
     
    -
    ::[[Table]] [[A]]
     
    -
    ::Bảng phụ lục A
     
    -
    ::[[Table]] [[A]]
     
    -
    ::Bảng A
     
    -
    ::[[table]] look-up
     
    -
    ::sự nghiên cứu, tham khảo, duyệt bảng
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[allowance]]
     
    -
    ::bảng chiết khấu
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[capital]] [[expenditure]]
     
    -
    ::bảng chi vốn
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[compound]] [[interest]]
     
    -
    ::bảng lãi kép
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[export]] [[duty]]
     
    -
    ::bảng thuế xuất khẩu
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[foreign]] [[exchange]] [[quotations]]
     
    -
    ::bảng yết giá tỉ giá ngoại hối
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[freight]] [[charges]]
     
    -
    ::bảng vận phí
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[limits]]
     
    -
    ::bảng hạn độ
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[organization]]
     
    -
    ::bảng tổ chức
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[rate]]
     
    -
    ::bảng phí suất
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[rate]]
     
    -
    ::bảng hối suất
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[rate]]
     
    -
    ::bảng lãi suất
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[rates]]
     
    -
    ::bảng phí suất
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[rates]]
     
    -
    ::bảng hồi suất
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[rates]]
     
    -
    ::bảng lãi suất
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[tax]] [[rates]]
     
    -
    ::bảng thuế suất
     
    -
    ::[[table]] [[weights]] [[and]] [[measures]]
     
    -
    ::bảng cân lường
     
    -
    ::[[tax]] [[table]]
     
    -
    ::bảng thuế suất
     
    -
    ::[[total]] [[table]]
     
    -
    ::bảng tổng cộng
     
    -
    ::[[total]] [[table]]
     
    -
    ::bảng tổng hợp
     
    -
    =====bảng kê=====
     
    - 
    -
    =====bảng kê, mặt trên viên kim cương=====
     
    - 
    -
    =====biểu=====
     
    -
    ::[[quotation]] [[table]]
     
    -
    ::giá biểu
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[organization]]
     
    -
    ::đồ biểu tổ chức
     
    -
    ::[[timetable]] ([[time]]table)
     
    -
    ::thời gian biểu
     
    -
    =====xếp thành bảng kê=====
     
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=table&searchtitlesonly=yes table] : bized
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Food, victuals, provender, comestible, edibles, eatables,fare, board, provisions: One can rely on a fine table at MrsMcGuire's.=====
     
    - 
    -
    =====Plain, flatland, mesa, tableland, plateau, steppe:The area is barren lava table from horizon to horizon.=====
     
    - 
    -
    =====(tabular or columnar) list or listing, register, record,tabulation, chart, catalogue, index, inventory, itemization,pr‚cis, table of contents: The figures are easier to understandwhen arranged in a table.=====
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Submit, present, offer, proffer, bring forward, bringup, propose: The bill will be tabled for action today.=====
     
    - 
    -
    =====Shelve, postpone, defer, suspend, put off, stay, pigeon-hole,mothball, Colloq put on ice: When the bill came up we tabled itfor six months.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & v.=====
     
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====A piece of furniture with a flat top and one ormore legs, providing a level surface for eating, writing, orworking at, playing games on, etc.=====
     
    - 
    -
    =====A flat surface serving aspecified purpose (altar table; bird table).=====
     
    - 
    -
    =====A food providedin a household (keeps a good table). b a group seated at tablefor dinner etc.=====
     
    - 
    -
    =====A a set of facts or figures systematicallydisplayed, esp. in columns (a table of contents). b mattercontained in this. c = multiplication table.=====
     
    - 
    -
    =====A flat surfacefor working on or for machinery to operate on.=====
     
    - 
    -
    =====A a slab ofwood or stone etc. for bearing an inscription. b matterinscribed on this.=====
     
    - 
    -
    ====== TABLELAND.=====
     
    - 
    -
    =====Archit. a a flat usu.rectangular vertical surface. b a horizontal moulding, esp. acornice.=====
     
    - 
    -
    =====A a flat surface of a gem. b a cut gem with twoflat faces.=====
     
    - 
    -
    =====Each half or quarter of a folding board forbackgammon.=====
     
    - 
    -
    =====(prec. by the) Bridge the dummy hand.=====
     
    - 
    -
    =====V.tr.1 bring forward for discussion or consideration at a meeting.=====
     
    - 
    -
    =====Postpone consideration of (a matter).=====
     
    - 
    -
    =====Naut. strengthen (asail) with a wide hem.=====
     
    - 
    -
    =====Postpone indefinitely.on the table offered for discussion. table knife a knife foruse at meals, esp. in eating a main course. table licence alicence to serve alcoholic drinks only with meals. table linentablecloths, napkins, etc. table manners decorum or correctbehaviour while eating at table. table-mat a mat for protectinga tabletop from hot dishes, etc. table salt salt that ispowdered or easy to powder for use at meals. table talkmiscellaneous informal talk at table. table tennis an indoorgame based on lawn tennis, played with small bats and a ballbounced on a table divided by a net. table wine ordinary winefor drinking with a meal. turn the tables (often foll. by on)reverse one's relations (with), esp. by turning an inferior intoa superior position (orig. in backgammon). under the tablecolloq. drunken after a meal.=====
     
    - 
    -
    =====Tableful n. (pl. -fuls).tabling n. [ME f. OF f. L tabula plank, tablet, list]=====
     
    -
    ===Y Sinh===
     
    -
    =====Nghĩa chuyên nghành=====
     
    -
    =====Bàn làm việc =====
     
    - 
    -
     
    -
    [[Category:Y Sinh]][[Category:Cơ - Điện tử]]
     

    08:59, ngày 22 tháng 1 năm 2009

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X