• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác drouth ===Danh từ=== =====Hạn hán===== =====(từ cổ,nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát===== == Từ điển Cơ khí...)
    So với sau →

    04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác drouth

    Danh từ

    Hạn hán
    (từ cổ,nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sự hạn hán

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    độ khô
    hạn hán

    Oxford

    N.

    The continuous absence of rain; dry weather.
    Theprolonged lack of something.
    Archaic a lack of moisture;thirst; dryness.
    Droughty adj. [OE drugath f. dryge DRY]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X