-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ========tài xế==========tài xế=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chauffeur chauffeur] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N. & v.=====+ :[[licensed operator]] , [[cabdriver]]- =====N. (fem. chauffeuse) a person employed to drive aprivate or hired motor car.=====+ - + - =====V.tr. drive (a car or a person)as a chauffeur.[F,= stoker]=====+ 14:10, ngày 23 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ