-
(Khác biệt giữa các bản)(sua)
Dòng 51: Dòng 51: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========chỗ==========chỗ=====Dòng 229: Dòng 227: =====việc làm, vị trí==========việc làm, vị trí=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Posture,attitude,stance,pose; disposition,arrangement,disposal: Once in a while,he would change his position so thathe faced the sun. With the pieces in this position the chessgame is a draw. 2 site,placement,situation,whereabouts,placing,emplacement,location: Those bearings put his presentposition about 20 miles west of C diz. 3 viewpoint,point ofview,outlook,attitude,angle,slant,stance, stand,opinion,inclination,leaning,bent,sentiment,feeling,way of thinking:My solicitor is pessimistic about my position in this case.=====+ =====noun=====- + :[[area]] , [[bearings]] , [[district]] , [[environment]] , [[fix]] , [[geography]] , [[ground]] , [[locale]] , [[locality]] , [[location]] , [[locus]] , [[point]] , [[post]] , [[reference]] , [[region]] , [[scene]] , [[seat]] , [[setting]] , [[site]] , [[situation]] , [[space]] , [[spot]] , [[stand]] , [[station]] , [[surroundings]] , [[topography]] , [[tract]] , [[whereabouts]] , [[arrangement]] , [[attitude]] , [[ballgame]] , [[bearing]] , [[carriage]] , [[circumstances]] , [[condition]] , [[deportment]] , [[disposition]] , [[form]] , [[habit]] , [[how things stack up]] , [[like it is]] , [[manner]] , [[mien]] , [[pass]] , [[plight]] , [[port]] , [[pose]] , [[predicament]] , [[state]] , [[status]] , [[strait]] , [[the size of it]] , [[angle]] , [[color]] , [[judgment]] , [[opinion]] , [[outlook]] , [[slant]] , [[stance]] , [[standpoint]] , [[view]] , [[viewpoint]] , [[cachet]] , [[capacity]] , [[caste]] , [[character]] , [[consequence]] , [[dignity]] , [[footing]] , [[importance]] , [[place]] , [[prestige]] , [[rank]] , [[reputation]] , [[sphere]] , [[standing]] , [[berth]] , [[billet]] , [[connection]] , [[do ]]* , [[duty]] , [[employment]] , [[function]] , [[job]] , [[nine-to-five]] , [[occupation]] , [[office]] , [[profession]] , [[role]] , [[slot ]]* , [[spot ]]* , [[trade]] , [[emplacement]] , [[placement]] , [[posture]] , [[orientation]] , [[conviction]] , [[feeling]] , [[idea]] , [[mind]] , [[notion]] , [[persuasion]] , [[sentiment]] , [[appointment]] , [[slot]]- =====Status,condition,state, circumstances,situation: Ourfinancial position vis-…-vis investment in gilt bonds haschanged. 5 class,caste,place,rank,standing,station, status,importance: They insist on knowingthesocial positionofthegirl''s family.=====+ =====verb=====- + :[[arrange]] , [[array]] , [[dispose]] , [[fix]] , [[lay out]] , [[locate]] , [[put]] , [[set]] , [[settle]] , [[stand]] , [[stick]] , [[emplace]] , [[install]] , [[place]] , [[site]] , [[situate]] , [[spot]] , [[affirmation]] , [[angle]] , [[assignment]] , [[bearings]] , [[belief]] , [[class]] , [[condition]] , [[disposition]] , [[importance]] , [[job]] , [[judgment]] , [[locale]] , [[location]] , [[locus]] , [[niche]] , [[office]] , [[opinion]] , [[outlook]] , [[placement]] , [[point]] , [[pose]] , [[post]] , [[posture]] , [[rank]] , [[rating]] , [[seat]] , [[side]] , [[situation]] , [[slot]] , [[stance]] , [[standing]] , [[standpoint]] , [[station]] , [[stature]] , [[status]] , [[tenet]] , [[viewpoint]]- =====Job,occupation,situation,post,office,function,appointment, capacity, place,role,Colloq billet,berth,Australian possie or possy My mother''s position asmanaging director had nothing todowith my getting a promotion.7 hypothesis,thesis,principle,contention,assertion,predication,belief,proposition,postulate: His position isbased on the implications of the third law of thermodynamics.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====V.=====+ :[[unemployment]]- + =====verb=====- =====Put,place,situate,site,set,fix, settle,dispose,arrange: The pointer is again positioned at zero. Position yourforces along this ridge and stay on full alert. 9place,locate,establish,determine,fix,localize: The scientists positionedthe seismic activity as being along the San Andreas fault.=====+ :[[displace]] , [[lose]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A place occupied by a person or thing.=====+ - + - =====Theway in which a thing or its parts are placed or arranged(sitting in an uncomfortable position).=====+ - + - =====The proper place (inposition).=====+ - + - =====The state of being advantageously placed(jockeying for position).=====+ - + - =====A person''s mental attitude; a wayof looking at a question (changed their position on nucleardisarmament).=====+ - + - =====A person''ssituationin relation to others(puts one in an awkward position).=====+ - + - =====Rank or status; highsocialstanding.=====+ - + - =====Paid employment.=====+ - + - =====A place where troopsetc. are posted for strategical purposes (the position wasstormed).=====+ - + - =====The configuration of chessmen etc. during a game.11 a specific pose in ballet etc. (hold first position).=====+ - + - =====Logic a a proposition. b a statement of proposition.=====+ - + - =====V.tr.place in position.=====+ - + - =====In a position to enabled by circumstances,resources,information,etc. to (do,state,etc.). positionpaper orig. US (in business etc.) a written report of attitudeor intentions. position vector Math. a vector which determinesthe position of a point.=====+ - + - =====Positional adj. positionally adv.positioner n. [ME f. OF position or L positio -onis (as POSIT)]=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=position position] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=position&submit=Search position]:amsglossary+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=position position]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=position position]: Foldoc+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ 16:15, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đinh vị
- Character Position Backward (HPB)
- định vị ký tự hướng về
- emergency position indicating radio beacon EPIRB
- mốc vô tuyến định vị nơi có thiên tai
- horizontal position accuracy
- độ chính xác định vị nằm
- hyperbolic position-fixing system
- hệ định vị hypebon
- Line Position Backward (VPB)
- định vị đường dây theo hướng ngược
- point control relay for the normal position
- rơle điều khiển trạng thái định vị của ghi
- position fixing
- sự xác định vị trí (bằng tọa độ)
- position fixing of measurement
- định vị
- position lever
- tay gạt định vị
- position light
- đèn định vị
- position location satellite
- vệ tinh định vị trí
- position location system
- hệ thống định vị (trí)
- position point
- điểm định vị
- position stability analysis
- sự tính (toán) ổn định vị trí
- position vector
- vectơ định vị
- radio position finding
- định vị rađiô
- radio position fixing
- sự định vị vô tuyến
- Service Traffic Position (STP)
- định vị tải dịch vụ
- switch in normal position
- ghi ở vị trí định vị
- Traffic Operator Position System (TOPS)
- hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng
định vị
Giải thích EN: In work motion studies, an elemental motion in which an object is placed at a specific location.
Giải thích VN: Trong nghiên cứu hoạt động làm việc, một mục tiêu của vận động thành phần được đặt vào một vị trí cụ thể.
- Character Position Backward (HPB)
- định vị ký tự hướng về
- emergency position indicating radio beacon EPIRB
- mốc vô tuyến định vị nơi có thiên tai
- horizontal position accuracy
- độ chính xác định vị nằm
- hyperbolic position-fixing system
- hệ định vị hypebon
- Line Position Backward (VPB)
- định vị đường dây theo hướng ngược
- point control relay for the normal position
- rơle điều khiển trạng thái định vị của ghi
- position fixing
- sự xác định vị trí (bằng tọa độ)
- position lever
- tay gạt định vị
- position light
- đèn định vị
- position location satellite
- vệ tinh định vị trí
- position location system
- hệ thống định vị (trí)
- position point
- điểm định vị
- position stability analysis
- sự tính (toán) ổn định vị trí
- position vector
- vectơ định vị
- radio position finding
- định vị rađiô
- radio position fixing
- sự định vị vô tuyến
- Service Traffic Position (STP)
- định vị tải dịch vụ
- switch in normal position
- ghi ở vị trí định vị
- Traffic Operator Position System (TOPS)
- hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng
Kinh tế
tình trạng
- closed position
- tình trạng tài chánh đóng
- exchange position
- tình trạng dự trữ ngoại hối
- forward position
- tình trạng dự trữ ngoại hối kỳ hạn
- net exchange position
- tình trạng dự trữ ngoại hối ròng
- position audit
- sự kiểm tra tình trạng công ty
- sound financial position
- tình trạng tài chính vững mạnh
- square exchange position
- tình trạng ngoại hối cân bằng
- statement of current position
- bản báo cáo tình trạng tài chính lưu động
- statement of current position
- bản báo cáo tình trạng tài chính trong kỳ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- area , bearings , district , environment , fix , geography , ground , locale , locality , location , locus , point , post , reference , region , scene , seat , setting , site , situation , space , spot , stand , station , surroundings , topography , tract , whereabouts , arrangement , attitude , ballgame , bearing , carriage , circumstances , condition , deportment , disposition , form , habit , how things stack up , like it is , manner , mien , pass , plight , port , pose , predicament , state , status , strait , the size of it , angle , color , judgment , opinion , outlook , slant , stance , standpoint , view , viewpoint , cachet , capacity , caste , character , consequence , dignity , footing , importance , place , prestige , rank , reputation , sphere , standing , berth , billet , connection , do * , duty , employment , function , job , nine-to-five , occupation , office , profession , role , slot * , spot * , trade , emplacement , placement , posture , orientation , conviction , feeling , idea , mind , notion , persuasion , sentiment , appointment , slot
verb
- arrange , array , dispose , fix , lay out , locate , put , set , settle , stand , stick , emplace , install , place , site , situate , spot , affirmation , angle , assignment , bearings , belief , class , condition , disposition , importance , job , judgment , locale , location , locus , niche , office , opinion , outlook , placement , point , pose , post , posture , rank , rating , seat , side , situation , slot , stance , standing , standpoint , station , stature , status , tenet , viewpoint
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ