• Danh từ giống cái

    Vị trí
    Position horizontale
    vị trí nằm ngang
    Position stratégique
    vị trí chiến lược
    Attaquer une position ennemie
    tấn công một vị trí địch
    Thế, tư thế
    Position debout
    tư thế đứng
    Tình thế, tình trạng
    Position difficile
    tình thế khó khăn
    Malade qui est dans une position alarmante
    con bệnh ở trong tình trạng nguy ngập
    Cương vị, địa vị
    Position sociale
    địa vị xã hội
    Homme de position
    người có địa vị
    Quan điểm, lập trường
    Position philosophique
    quan điểm triết học
    Rester sur ses positions
    giữ quan điểm của mình
    Position politique
    lập trường chính trị
    (âm nhạc) vị trí giai điệu
    (kinh tế) tình hình tài khoản; tình hình
    Mục thuế quan
    Sự đặt, sự nêu lên
    La position d'un problème
    sự đặt một vấn đề

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X