• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:38, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====buồng=====
    +
    =====buồng=====
    =====phòng=====
    =====phòng=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====The basic metrical unit in a poem or verse consisting of arecurring group of lines (often four lines and usu. not morethan twelve) which may or may not rhyme.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[division]] , [[stave]] , [[strophe]] , [[verse]]
    -
    =====A group of fourlines in some Greek and Latin metres.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Stanza''d adj. (alsostanzaed) (also in comb.). stanzaic adj. [It., =standing-place, chamber, stanza, ult. f. L stare stand]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=stanza stanza] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'stænzə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đoạn thơ, khổ thơ
    Xtăngxơ, thơ tứ tuyệt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    buồng
    phòng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X