• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người hoà giải, sứ giả hoà bình===== =====(đùa cợt) súng lục===== =====(đùa cợt) tàu chiến===== ==Từ đi...)
    So với sau →

    22:44, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người hoà giải, sứ giả hoà bình
    (đùa cợt) súng lục
    (đùa cợt) tàu chiến

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Conciliator, pacifier, reconciler, propitiator, placater,pacificator, mediator, arbitrator, intermediator, intermediary,diplomat, appeaser, interceder, go-between, referee, umpire,adjudicator; peacemonger: The ambassador was called upon to actas peacemaker between the warring nations.

    Oxford

    N.

    A person who brings about peace.
    Peacemaking n. & adj.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X