• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa tí)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ, số nhiều .libretti===
    ===Danh từ, số nhiều .libretti===
    ::[[li'breti]]:
    ::[[li'breti]]:
    -
    ::lời nhạc kịch
    +
    =====lời nhạc kịch=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Oxford===
    === Oxford===
    Dòng 15: Dòng 15:
    =====Librettist n. [It., dimin. of libro bookf. L liber libri]=====
    =====Librettist n. [It., dimin. of libro bookf. L liber libri]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
     

    15:12, ngày 10 tháng 2 năm 2009

    /li´bretou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .libretti

    li'breti:
    lời nhạc kịch

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. libretti or -os) the text of an opera or other longmusical vocal work.
    Librettist n. [It., dimin. of libro bookf. L liber libri]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X