• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Phân phối lại===== ::redistribute jobs ::phân phối lại công việc == Từ điển Điều hòa không k...)
    (them phien am)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Phân phối lại=====
    =====Phân phối lại=====
    -
    ::[[redistribute]] [[jobs]]
    +
    ::[[redistribute]] /'ri:dis'tribju:t/
     +
    [[jobs]]
    ::phân phối lại công việc
    ::phân phối lại công việc
     +
    == Điện lạnh==
    == Điện lạnh==

    15:28, ngày 24 tháng 2 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Phân phối lại
    redistribute /'ri:dis'tribju:t/

    jobs

    phân phối lại công việc


    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    phân bố lại

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phân phối lại
    tái phân phối

    Oxford

    Disp.

    V.tr. distribute again or differently.
    Redistributionn. redistributive adj.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X