• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều extrema=== =====(toán học) cực trị===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. extremums or extrema) Math. the ma...)
    Dòng 23: Dòng 23:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=extremum extremum] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=extremum extremum] : National Weather Service
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    10:36, ngày 25 tháng 2 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều extrema

    (toán học) cực trị

    Oxford

    N.

    (pl. extremums or extrema) Math. the maximum or minimumvalue of a function.
    Extremal adj. [L, neut. of extremusEXTREME]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X