• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Khoa địa vật lý===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====địa vật lí===== == Từ điển K...)
    Dòng 32: Dòng 32:
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=geophysics&submit=Search geophysics] : amsglossary
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=geophysics&submit=Search geophysics] : amsglossary
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    11:47, ngày 25 tháng 2 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khoa địa vật lý

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    địa vật lí

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    địa vật lý

    Oxford

    N.

    The physics of the earth.
    Geophysical adj. geophysicistn.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X