• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 50: Dòng 50:
    === Ô tô===
    === Ô tô===
    =====trên nóc máy=====
    =====trên nóc máy=====
    -
    === Toán & tin ===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====thủ tục bổ sung=====
    +
    =====(toán kinh tế ) tạp phí=====
    -
     
    +
    -
    =====trên đầu=====
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====trên không=====
    =====trên không=====

    06:03, ngày 27 tháng 2 năm 2009

    /¸ouvə´hed/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ở trên đầu
    overhead wires
    dây điện chăng trên đầu
    Cao hơn mặt đất
    an overhead railway
    đường sắt nền cao
    overhead charges (cost, expenses)
    tổng phí
    ,ouv”'hed
    phó từ
    Ở trên đầu, ở trên cao, ở trên trời; ở tầng trên
    a birds flying overhead
    chim bay trên trời

    Danh từ

    Tổng phí

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Tổng chi  phí, (adj) ở trên đầu, ở trên cao

    Cơ khí & công trình

    tổng kinh phí
    tổng vốn đầu tư
    trên trần
    overhead countershaft
    trục truyền chung trên trần

    Hóa học & vật liệu

    phần cất đỉnh tháp
    sản phẩm bay hơi lên cao

    Giải thích EN: The vapor in a distillation column that reaches the top of the column and is condensed and separated; part is returned to the column and the remainder is removed as product.

    Giải thích VN: Sản phẩm bốc ra sau khi chưng cất mà đọng lại trên đỉnh cột chưng cất, tại đó nó ngưng tụ và được tách ra; phần còn lại quay lại cột chưng cất còn phần.

    tổng (chi) phí
    manufacturing overhead
    tổng chi phí sản xuất

    Ô tô

    trên nóc máy

    Toán & tin

    (toán kinh tế ) tạp phí

    Xây dựng

    trên không
    overhead distribution
    đường dây điện trên không
    overhead grid
    mạng lưới trên không
    overhead line
    đường dây đi trên không
    overhead line
    đường dây điện trên không

    Điện tử & viễn thông

    mào đầu
    phí tổn điều khiển
    thời gian gián tiếp
    thời gian tốn thêm
    tổng phí

    Kỹ thuật chung

    bit trên đầu
    chi phí phụ
    chi phí quản lý
    costs, overhead charges and profit
    chi phí quản lý và lợi nhuận
    ở trên đầu
    thượng lưu
    trên mặt đất

    Kinh tế

    chi phí gián tiếp
    commercial overhead
    chi phí gián tiếp thương nghiệp
    phí tổn quản lý

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective, adverb
    above , aerial , aloft , atop , hanging , in the sky , on high , over , overhanging , roof , skyward , upper , upward

    Từ trái nghĩa

    adjective, adverb
    below , underfoot

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X