• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cung cấp kết trộn===== === Nguồn khác === *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=aggregate%2...)
    (sửa nghĩa)
    Dòng 4: Dòng 4:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====cung cấp kết trộn=====
    +
    =====cung cấp kết trộn=====
     +
     
     +
    Tổng cung
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 12: Dòng 14:
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=aggregate%20supply&searchtitlesonly=yes aggregate supply] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=aggregate%20supply&searchtitlesonly=yes aggregate supply] : bized
     +
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==

    09:16, ngày 5 tháng 3 năm 2009

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cung cấp kết trộn

    Tổng cung

    Nguồn khác

    Nguồn khác


    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tổng cung
    tổng cung cấp hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế
    tổng mức cung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X