• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa)
    (sửa lỗi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    ===== the Tibetan : Tây tạng=====
    +
    ===== Tây tạng=====
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Thuộc Tây-Tạng=====
    =====Thuộc Tây-Tạng=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Oxford===
    === Oxford===
    Dòng 28: Dòng 26:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tibetan tibetan] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tibetan tibetan] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tibetan tibetan] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tibetan tibetan] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    03:45, ngày 13 tháng 4 năm 2009

    /ti´betən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tây tạng

    Tính từ

    Thuộc Tây-Tạng

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & adj.
    N.
    A a native of Tibet in SW China. b a personof Tibetan descent.
    The language of Tibet.
    Adj. of orrelating to Tibet or its language.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X