• (Khác biệt giữa các bản)
    (Phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red"></font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Pronunciation: \ik-ˈstrē-məm\/
    -
     
    +
    http://www.merriam-webster.com/cgi-bin/audio.pl?extrem06.wav=extremum
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều extrema===
    ===Danh từ, số nhiều extrema===
    Dòng 22: Dòng 22:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=extremum extremum] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=extremum extremum] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    06:23, ngày 15 tháng 4 năm 2009

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều extrema

    (toán học) cực trị

    Oxford

    N.

    (pl. extremums or extrema) Math. the maximum or minimumvalue of a function.
    Extremal adj. [L, neut. of extremusEXTREME]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X