• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa cấu trúc, chưa có thời gian kiểm tra nội dung)
    (thêm nghĩa)
    Dòng 5: Dòng 5:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    =====Hạt dẻ=====
    =====Hạt dẻ=====
    -
     
    +
    =====Hạt sồi=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    {|align="right"
    {|align="right"

    03:27, ngày 28 tháng 4 năm 2009

    /'eikɔ:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hạt dẻ
    Hạt sồi

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    The fruit of the oak, with a smooth nut in a rough cuplikebase.
    Acorn barnacle a multivalve marine cirriped, Balanusbalanoides, living on rocks. acorn worm any marine wormlikeanimal of the phylum Hemichordata, having a proboscis and gillslits, and inhabiting seashores. [OE ‘cern, rel. to ‘cer ACRE,later assoc. with OAK and CORN(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X