• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Đặc biệt là, nhất là===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nhất là===== ==Từ đi...)
    So với sau →

    23:11, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Đặc biệt là, nhất là

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhất là

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Particularly, specially, specifically, exceptionally,conspicuously, singularly, remarkably, extraordinarily,unusually, uncommonly, peculiarly, outstandingly, uniquely,notably, strikingly, noticeably, markedly, signally: She wasespecially good at mathematics.
    Chiefly, mainly,predominantly, primarily, principally, first, firstly, first ofall, above all: He is especially interested in music.

    Oxford

    Adv.

    Chiefly; much more than in other cases.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X