-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´sitə</font>'''/==========/'''<font color="red">´sitə</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Người ngồi==========Người ngồi=====- =====Người mẫu (để vẽ hay chụp)==========Người mẫu (để vẽ hay chụp)=====- =====Chim đậu, thú đậu (chim hay thú không bay hay di chuyển và do đó dễ bắn)==========Chim đậu, thú đậu (chim hay thú không bay hay di chuyển và do đó dễ bắn)=====- =====Việc ngon ăn, món bở, việc dễ làm==========Việc ngon ăn, món bở, việc dễ làm=====- =====Gà ấp==========Gà ấp=====::[[a]] [[good]] [[sitter]]::[[a]] [[good]] [[sitter]]::một con gà ấp tốt::một con gà ấp tốt- =====Buồng tiếp khách==========Buồng tiếp khách=====- =====(thông tục) người giữ trẻ (trong khi bố mẹ đi vắng) (như) baby-sitter==========(thông tục) người giữ trẻ (trong khi bố mẹ đi vắng) (như) baby-sitter=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========sự rung==========sự rung=====- === Oxford===- =====N.=====- =====A person who sits, esp. for a portrait.=====- - ====== BABYSITTER(see BABYSIT).=====- - =====Colloq. a an easy catch or shot. b an easytask.=====- - =====A sitting hen.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sitter sitter] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sitter sitter] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 11:02, ngày 19 tháng 6 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ