• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´fi:təs</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´fi:təs</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[fetus]]
    Cách viết khác [[fetus]]
    - 
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Thai, bào thai=====
    =====Thai, bào thai=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Y học===
    === Y học===
    =====thai nhi=====
    =====thai nhi=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bào thai=====
    =====bào thai=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(US fetus) an unborn or unhatched offspring of a mammal esp.a human one more than eight weeks after conception.=====
     
    -
    =====Foetaladj. foeticide n. [ME f. L fetus offspring]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    11:37, ngày 19 tháng 6 năm 2009

    /´fi:təs/

    Thông dụng

    Cách viết khác fetus

    Danh từ

    Thai, bào thai

    Chuyên ngành

    Y học

    thai nhi

    Kỹ thuật chung

    bào thai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X