-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự sống lại; sự làm sống lại==========Sự sống lại; sự làm sống lại=====- =====(sinh vật học) sự phát sinh diễn lại==========(sinh vật học) sự phát sinh diễn lại=====- ==Chuyên ngành==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====Biol. the exact reproduction of ancestral characteristicsin ontogenesis.=====+ - + - =====Palingenetic adj. [Gk palin again + genesisbirth, GENESIS]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ