• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(âm nhạc) giọng nữ trầm===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -os) 1 a the lowest female singing-voice. b a sing...)
    So với sau →

    00:04, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (âm nhạc) giọng nữ trầm

    Oxford

    N.

    (pl. -os) 1 a the lowest female singing-voice. b a singerwith this voice.
    A part written for contralto. [It. (asCONTRA-, ALTO)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X