-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">/ˈæsɪmˌtoʊt/ </font>'''/==========/'''<font color="red">/ˈæsɪmˌtoʊt/ </font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(toán học) đường tiệm cận==========(toán học) đường tiệm cận=====- == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========đường tiệm cận==========đường tiệm cận=====- == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====đường tiệm cận==========đường tiệm cận=====- =====đường tiện cận==========đường tiện cận=====- == Oxford==- ===N.===- - =====A line that continually approaches a given curve but doesnot meet it at a finite distance.=====- - =====Asymptotic adj.asymptotically adv. [mod.L asymptota (linea line) f. Gkasumptotos not falling together f. a- not + sun together +ptotos falling f. pipto fall]=====[[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ