• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:39, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(tôn giáo) thánh đường=====
    =====(tôn giáo) thánh đường=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====thánh đường=====
    =====thánh đường=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====The part of a church near the altar, reserved for theclergy, the choir, etc., usu. enclosed by a screen or separatedfrom the nave by steps. [ME f. OF f. L cancelli lattice]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chancel chancel] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'tʃɑ:nsəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tôn giáo) thánh đường

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thánh đường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X