-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(tôn giáo) thánh đường==========(tôn giáo) thánh đường=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng========thánh đường==========thánh đường=====- === Oxford===- =====N.=====- =====The part of a church near the altar, reserved for theclergy, the choir, etc., usu. enclosed by a screen or separatedfrom the nave by steps. [ME f. OF f. L cancelli lattice]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chancel chancel] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ