-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thuộc hệ thống số có cơ sở là 16===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thập lục phân...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Thuộc hệ thống số có cơ sở là 16==========Thuộc hệ thống số có cơ sở là 16=====- == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thập lục phân=====- =====thập lục phân=====+ ::[[hexadecimal]] [[system]]::[[hexadecimal]] [[system]]::hệ thập lục phân::hệ thập lục phân- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Adj. & n.===+ - + - =====Esp. Computing.=====+ - + - =====Adj. relating to or using a systemof numerical notation that has 16 rather than 10 as a base.=====+ - + - =====N. the hexadecimal system; hexadecimal notation.=====+ - + - =====Hexadecimally adv.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ