• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´æstə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´æstə</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(thực vật học) cây cúc tây=====
    =====(thực vật học) cây cúc tây=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Y học===
    === Y học===
    =====thể sao=====
    =====thể sao=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Any composite plant of the genus Aster, with brightdaisy-like flowers, e.g. the Michaelmas daisy.=====
     
    - 
    -
    =====China aster arelated plant, Callistephus chinensis, cultivated for its brightand showy flowers. [L f. Gk aster star]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=aster aster] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=aster aster] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=aster aster] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    18:26, ngày 19 tháng 6 năm 2009

    /´æstə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây cúc tây

    Chuyên ngành

    Y học

    thể sao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X