• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====May mắn, hên===== ==Từ điển Oxford== ===Adv.=== =====(qualifying a whole sentence or clause) fortunately(luckily there was en...)
    So với sau →

    01:01, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    May mắn, hên

    Oxford

    Adv.

    (qualifying a whole sentence or clause) fortunately(luckily there was enough food).
    In a lucky or fortunatemanner.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X