• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (20:45, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´fɔsik</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´fɔsik</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====(từ lóng) lục lọi, lục soát, tìm kiếm=====
    =====(từ lóng) lục lọi, lục soát, tìm kiếm=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V.intr.=====
    +
    -
    =====Austral. & NZ colloq.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by about, around)rummage, search.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Search for gold etc. in abandoned workings.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fossicker n. [19th c.: cf. dial. fossick bustle about]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´fɔsik/

    Thông dụng

    Nội động từ

    (từ lóng) lục lọi, lục soát, tìm kiếm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X