• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">frʌs´treitiη</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">frʌs´treitiη</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    =====Tính từ=====
    =====Tính từ=====
    Dòng 6: Dòng 5:
    ::[[frustrating]] [[remarks]]
    ::[[frustrating]] [[remarks]]
    ::những lời nhận xét làm cho nản lòng
    ::những lời nhận xét làm cho nản lòng
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    21:07, ngày 19 tháng 6 năm 2009

    /frʌs´treitiη/

    Thông dụng

    Tính từ
    Làm nản lòng, gây sự bực dọc
    frustrating remarks
    những lời nhận xét làm cho nản lòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X