• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">¸prezbi´oupiə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">¸prezbi´oupiə</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(y học) chứng viễn thị=====
    =====(y học) chứng viễn thị=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Y học===
    === Y học===
    =====lão thị=====
    =====lão thị=====
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    =====tật mắt lão=====
    =====tật mắt lão=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Long-sightedness caused by loss of elasticity of the eyelens, occurring esp. in middle and old age.=====
     
    - 
    -
    =====Presbyopic adj.[mod.L f. Gk presbus old man + ops opos eye]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=presbyopia presbyopia] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    21:11, ngày 19 tháng 6 năm 2009

    /¸prezbi´oupiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng viễn thị

    Chuyên ngành

    Y học

    lão thị

    Điện lạnh

    tật mắt lão

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X