-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">,stræɳgju'leiʃn</font>'''/==========/'''<font color="red">,stræɳgju'leiʃn</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự bóp nghẹt; sự bị bóp nghẹt==========Sự bóp nghẹt; sự bị bóp nghẹt=====- =====(y học) sự cặp, sự kẹp; sự bị cặp, sự bị kẹp (mạch máu..)==========(y học) sự cặp, sự kẹp; sự bị cặp, sự bị kẹp (mạch máu..)=====- =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bóp cổ, sự bóp nghẹt==========(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bóp cổ, sự bóp nghẹt=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Y học====== Y học========bóp nghẹt==========bóp nghẹt=====- === Oxford===- =====N.=====- =====The act of strangling or the state of being strangled.=====- =====The act of strangulating. [L strangulatio (as STRANGULATE)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ