-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Dữ dội, ghê gớm, kinh khủng===== ::a formidable appearance ::diện mạo ghê gớm ==Từ điển đồng ngh...)
So với sau →01:39, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Alarming, appalling, dreadful, frightful, awesome,awe-inspiring, menacing, horrifying, frightening, intimidating,daunting, petrifying, terrifying: A formidable, fire-breathingdragon blocked our exit.
Terrific, fantastic, unbelievable,incredible, impressive, prodigious, mind-boggling, awesome,Colloq mind-blowing, freaky: They are a formidable talent andwill sell a million records this year. 3 arduous, indomitable,overwhelming, staggering, powerful, mighty, difficult,challenging, burdensome, onerous: She has formidable obstaclesto overcome before becoming a doctor.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ